Phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Phong độ Maribor gần đây
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2W
-
22/09/2024NK NaftaMaribor0 - 0W
-
18/09/2024NK Publikum CeljeMaribor1 - 0L
-
16/09/2024MariborFC Koper1 - 0W
-
01/09/2024MariborNK Primorje3 - 1W
-
25/08/2024MariborNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
18/08/2024RadomljeMaribor0 - 1D
-
30/08/20241 MariborDjurgardens0 - 1L
-
23/08/2024DjurgardensMaribor 10 - 0L
-
16/08/2024Vojvodina Novi SadMaribor1 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Slovenia | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
-
30/08/20241 MariborDjurgardens0 - 1L
-
23/08/2024DjurgardensMaribor 10 - 0L
-
16/08/2024Vojvodina Novi SadMaribor1 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [2-4]
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2W
-
22/09/2024NK NaftaMaribor0 - 0W
-
18/09/2024NK Publikum CeljeMaribor1 - 0L
-
16/09/2024MariborFC Koper1 - 0W
-
01/09/2024MariborNK Primorje3 - 1W
-
25/08/2024MariborNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
18/08/2024RadomljeMaribor0 - 1D
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maribor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Maribor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | H H T T H T |
2 | Maribor | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 21 | H T T B T T |
3 | NK Bravo | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H H H T |
4 | FC Koper | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T H B H T |
5 | NK Publikum Celje | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H T T T B |
6 | NK Mura 05 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T B T H H |
7 | NK Primorje | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T T B B B |
8 | NK Nafta | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B T B B H |
9 | Radomlje | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 5 | B H B H B B |
10 | Domzale | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 23 | -18 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)