Phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Phong độ Maribor gần đây
-
04/03/2025MariborNK Aluminij0 - 0W
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1W
-
22/02/2025MariborNK Mura 052 - 0W
-
15/02/2025MariborNK Bravo2 - 1L
-
08/02/2025NK Publikum CeljeMaribor0 - 1W
-
01/02/2025MariborDomzale2 - 0W
-
24/01/2025MariborZimbru Chisinau0 - 1L
-
24/01/2025Jagiellonia BialystokMaribor1 - 0L
-
20/01/2025MariborBacka Topola1 - 2W
-
16/01/2025MariborDynamo Kyiv0 - 2L
Thống kê phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1W
-
22/02/2025MariborNK Mura 052 - 0W
-
15/02/2025MariborNK Bravo2 - 1L
-
08/02/2025NK Publikum CeljeMaribor0 - 1W
-
01/02/2025MariborDomzale2 - 0W
-
24/01/2025MariborZimbru Chisinau0 - 1L
-
24/01/2025Jagiellonia BialystokMaribor1 - 0L
-
20/01/2025MariborBacka Topola1 - 2W
-
16/01/2025MariborDynamo Kyiv0 - 2L
-
04/03/2025MariborNK Aluminij0 - 0W
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maribor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Maribor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 23 | 15 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 51 | H T T T T B |
2 | Maribor | 23 | 13 | 6 | 4 | 43 | 19 | 24 | 45 | T T T B T T |
3 | NK Bravo | 23 | 12 | 7 | 4 | 38 | 25 | 13 | 43 | H T T T T H |
4 | FC Koper | 23 | 11 | 5 | 7 | 32 | 20 | 12 | 38 | T T B B H H |
5 | NK Publikum Celje | 23 | 10 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 35 | H B B H T B |
6 | NK Mura 05 | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 28 | -4 | 27 | B H T H B H |
7 | NK Primorje | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 40 | -16 | 26 | H B B H B H |
8 | Radomlje | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 22 | H B B T B B |
9 | Domzale | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 45 | -27 | 16 | H B B B T T |
10 | NK Nafta | 23 | 3 | 6 | 14 | 15 | 39 | -24 | 15 | B H T B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)