Phong độ Modena gần đây, KQ Modena mới nhất
Phong độ Modena gần đây
-
22/02/2025CittadellaModena0 - 1W
-
15/02/20251 ModenaSpezia1 - 1D
-
08/02/2025SampdoriaModena1 - 0L
-
01/02/2025ModenaMantova2 - 1W
-
26/01/2025CremoneseModena1 - 2D
-
18/01/2025ModenaFrosinone 11 - 0D
-
12/01/2025PalermoModena1 - 0L
-
29/12/20241 ModenaSudTirol 10 - 0D
-
26/12/2024BresciaModena1 - 2D
-
21/12/2024ModenaPisa0 - 0W
Thống kê phong độ Modena gần đây, KQ Modena mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Modena gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Modena gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025CittadellaModena0 - 1W
-
15/02/20251 ModenaSpezia1 - 1D
-
08/02/2025SampdoriaModena1 - 0L
-
01/02/2025ModenaMantova2 - 1W
-
26/01/2025CremoneseModena1 - 2D
-
18/01/2025ModenaFrosinone 11 - 0D
-
12/01/2025PalermoModena1 - 0L
-
29/12/20241 ModenaSudTirol 10 - 0D
-
26/12/2024BresciaModena1 - 2D
-
21/12/2024ModenaPisa0 - 0W
- Kết quả Modena mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Modena gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modena (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Modena (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 27 | 19 | 5 | 3 | 58 | 25 | 33 | 62 | T B T T T H |
2 | Pisa | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 24 | 19 | 55 | H T T B H T |
3 | Spezia | 27 | 13 | 11 | 3 | 41 | 19 | 22 | 50 | T T T H H B |
4 | Catanzaro | 27 | 9 | 15 | 3 | 35 | 26 | 9 | 42 | H T T H T T |
5 | Cremonese | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | T H B T H B |
6 | Juve Stabia | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 32 | 0 | 39 | B T B T T B |
7 | Bari | 27 | 8 | 13 | 6 | 30 | 26 | 4 | 37 | H H T B H T |
8 | Cesena | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 36 | 0 | 37 | T H B T H T |
9 | Palermo | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 27 | 5 | 35 | T B B H H T |
10 | Modena | 27 | 7 | 13 | 7 | 34 | 32 | 2 | 34 | H H T B H T |
11 | Carrarese | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 35 | -9 | 31 | B B B B T H |
12 | Cittadella | 27 | 8 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 31 | B T B T B B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 30 | B T B B H H |
14 | Brescia | 27 | 6 | 12 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T H B H |
15 | Sampdoria | 27 | 6 | 11 | 10 | 30 | 37 | -7 | 29 | B H T T B H |
16 | SudTirol | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 43 | -12 | 29 | B T T B T H |
17 | Mantova | 27 | 6 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | T H B B H B |
18 | Salernitana | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 37 | -11 | 26 | T B T H B H |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 36 | -13 | 25 | B B B T B B |
20 | Frosinone | 27 | 4 | 12 | 11 | 22 | 39 | -17 | 24 | H B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)