Phong độ Monza gần đây, KQ Monza mới nhất
Phong độ Monza gần đây
-
16/02/2025MonzaLecce0 - 0D
-
09/02/2025LazioMonza1 - 0L
-
01/02/2025MonzaVerona0 - 1L
-
28/01/2025GenoaMonza0 - 0L
-
18/01/2025BolognaMonza2 - 1L
-
14/01/2025MonzaFiorentina1 - 0W
-
05/01/20251 MonzaCagliari1 - 1L
-
28/12/2024ParmaMonza 10 - 0L
-
23/12/2024MonzaJuventus1 - 2L
-
15/12/2024LecceMonza2 - 1L
Thống kê phong độ Monza gần đây, KQ Monza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Monza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Monza gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025MonzaLecce0 - 0D
-
09/02/2025LazioMonza1 - 0L
-
01/02/2025MonzaVerona0 - 1L
-
28/01/2025GenoaMonza0 - 0L
-
18/01/2025BolognaMonza2 - 1L
-
14/01/2025MonzaFiorentina1 - 0W
-
05/01/20251 MonzaCagliari1 - 1L
-
28/12/2024ParmaMonza 10 - 0L
-
23/12/2024MonzaJuventus1 - 2L
-
15/12/2024LecceMonza2 - 1L
- Kết quả Monza mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monza (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Monza (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 26 | 17 | 6 | 3 | 59 | 24 | 35 | 57 | T H B T B T |
2 | Napoli | 26 | 17 | 5 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | T T H H H B |
3 | Atalanta | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 26 | 33 | 54 | B T H T H T |
4 | Juventus | 26 | 12 | 13 | 1 | 43 | 21 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Lazio | 26 | 14 | 5 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T B T T H H |
6 | Fiorentina | 26 | 12 | 6 | 8 | 41 | 28 | 13 | 42 | T T T B B B |
7 | AC Milan | 25 | 11 | 8 | 6 | 37 | 26 | 11 | 41 | B T H T T B |
8 | Bologna | 25 | 10 | 11 | 4 | 38 | 31 | 7 | 41 | T H T H T B |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B T H T T |
11 | Torino | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T H H B T |
12 | Genoa | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 34 | -10 | 30 | B T B H T B |
13 | Como | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 41 | -9 | 28 | T B B B T T |
14 | Verona | 26 | 8 | 2 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B H T B B T |
15 | Cagliari | 26 | 6 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 25 | T B B T H B |
16 | Lecce | 26 | 6 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 25 | B B T H H B |
17 | Parma | 26 | 5 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 23 | H B B B B T |
18 | Empoli | 26 | 4 | 9 | 13 | 22 | 43 | -21 | 21 | B H B B B B |
19 | Venezia | 26 | 3 | 8 | 15 | 22 | 41 | -19 | 17 | H H B B B H |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)