Phong độ Murata gần đây, KQ Murata mới nhất
Phong độ Murata gần đây
-
28/09/2024AC JuvenesMurata0 - 0W
-
21/09/2024MurataSP Domagnano2 - 1D
-
14/09/2024SP CosmosMurata0 - 0W
-
31/08/2024MurataS.S Pennarossa1 - 0W
-
19/05/20241 MurataTre Penne 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
11/05/2024MurataSP La Fiorita0 - 1L
-
04/05/20241 SP La FioritaMurata 10 - 2W
-
01/05/2024MurataTre Fiori1 - 1W
-
27/04/2024Tre FioriMurata0 - 0D
-
25/09/2024Folgore/FalcianoMurata0 - 0L
Thống kê phong độ Murata gần đây, KQ Murata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Murata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Murata gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024AC JuvenesMurata0 - 0W
-
21/09/2024MurataSP Domagnano2 - 1D
-
14/09/2024SP CosmosMurata0 - 0W
-
31/08/2024MurataS.S Pennarossa1 - 0W
-
19/05/20241 MurataTre Penne 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
11/05/2024MurataSP La Fiorita0 - 1L
-
04/05/20241 SP La FioritaMurata 10 - 2W
-
01/05/2024MurataTre Fiori1 - 1W
-
27/04/2024Tre FioriMurata0 - 0D
-
25/09/2024Folgore/FalcianoMurata0 - 0L
- Kết quả Murata mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Murata mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Murata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Murata (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP La Fiorita | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T T T T |
2 | SP Cosmos | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 2 | 14 | 12 | T B T T T |
3 | Folgore/Falciano | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | B T T T H |
4 | Murata | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T H T |
5 | SS Virtus | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | H T T T B |
6 | Fiorentino | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 8 | H T T B H |
7 | Tre Penne | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T H H H |
8 | San Giovanni | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B B T T |
9 | SP Libertas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | B H T T |
10 | Tre Fiori | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 | T T B B |
11 | SP Domagnano | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Faetano | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 3 | T B B B |
13 | AC Juvenes | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | H H B B B |
14 | Cailungo | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B B H |
15 | S.S Pennarossa | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | San Marino Academy U22 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)