Phong độ Noordwijk gần đây, KQ Noordwijk mới nhất
Phong độ Noordwijk gần đây
-
25/05/2024Rijnsburgse BoysNoordwijk0 - 1W
-
18/05/2024NoordwijkScheveningen1 - 1D
-
11/05/2024De TreffersNoordwijk0 - 0W
-
04/05/20241 NoordwijkADO '201 - 1D
-
20/04/2024GVVV VeenendaalNoordwijk2 - 0L
-
13/04/2024NoordwijkQuick Boys0 - 0D
-
06/04/2024SpakenburgNoordwijk3 - 0L
-
30/03/2024NoordwijkKozakken Boys 10 - 2L
-
23/03/2024Jong Sparta Rotterdam (Youth)Noordwijk0 - 0D
-
16/03/2024Almere City YouthNoordwijk0 - 0L
Thống kê phong độ Noordwijk gần đây, KQ Noordwijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Noordwijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Hà Lan | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Noordwijk gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024Rijnsburgse BoysNoordwijk0 - 1W
-
18/05/2024NoordwijkScheveningen1 - 1D
-
11/05/2024De TreffersNoordwijk0 - 0W
-
04/05/20241 NoordwijkADO '201 - 1D
-
20/04/2024GVVV VeenendaalNoordwijk2 - 0L
-
13/04/2024NoordwijkQuick Boys0 - 0D
-
06/04/2024SpakenburgNoordwijk3 - 0L
-
30/03/2024NoordwijkKozakken Boys 10 - 2L
-
23/03/2024Jong Sparta Rotterdam (Youth)Noordwijk0 - 0D
-
16/03/2024Almere City YouthNoordwijk0 - 0L
- Kết quả Noordwijk mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Noordwijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Noordwijk (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Noordwijk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 34 | 26 | 4 | 4 | 89 | 38 | 51 | 82 | T T T T T T |
2 | De Treffers | 34 | 22 | 5 | 7 | 66 | 42 | 24 | 71 | T T T B T B |
3 | Quick Boys | 34 | 18 | 8 | 8 | 69 | 47 | 22 | 62 | H H B H T H |
4 | Katwijk | 34 | 19 | 2 | 13 | 62 | 49 | 13 | 59 | T B B T B T |
5 | AFC | 34 | 16 | 9 | 9 | 63 | 47 | 16 | 57 | T T B T T T |
6 | GVVV Veenendaal | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 53 | 4 | 54 | H T T B B H |
7 | Almere City Youth | 35 | 14 | 10 | 11 | 61 | 55 | 6 | 52 | H H B H B T |
8 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 35 | 14 | 7 | 14 | 59 | 54 | 5 | 49 | B B T H H H |
9 | ACV Assen | 34 | 14 | 5 | 15 | 49 | 54 | -5 | 47 | B H H B T B |
10 | HHC Hardenberg | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 43 | 5 | 44 | B H H H B B |
11 | Koninklijke HFC | 34 | 11 | 11 | 12 | 50 | 48 | 2 | 44 | B B H H B B |
12 | ADO '20 | 34 | 12 | 6 | 16 | 45 | 56 | -11 | 42 | T H H T B H |
13 | Rijnsburgse Boys | 34 | 11 | 8 | 15 | 49 | 57 | -8 | 41 | B H H H T B |
14 | Noordwijk | 34 | 8 | 15 | 11 | 43 | 52 | -9 | 39 | H B H T H T |
15 | Scheveningen | 34 | 7 | 12 | 15 | 44 | 61 | -17 | 33 | T H T H H B |
16 | Excelsior Maassluis | 34 | 8 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 32 | T T T B H T |
17 | Kozakken Boys | 34 | 5 | 8 | 21 | 36 | 65 | -29 | 23 | B H B B B T |
18 | FC Lisse | 34 | 4 | 7 | 23 | 35 | 84 | -49 | 19 | B B B H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)