Phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
-
08/02/20251 NyiregyhazaKecskemeti TE0 - 0D
-
02/02/2025Debrecin VSCNyiregyhaza 11 - 1L
-
15/12/2024NyiregyhazaFerencvarosi TC0 - 0L
-
08/12/2024Fehervar VideotonNyiregyhaza0 - 0L
-
30/11/2024NyiregyhazaPaksi SE Honlapja3 - 1W
-
23/11/2024NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 1L
-
25/01/2025NyiregyhazaFK Kosice0 - 1L
-
17/01/2025GKS KatowiceNyiregyhaza0 - 3W
-
14/01/2025Korona KielceNyiregyhaza0 - 0D
-
10/01/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheNyiregyhaza1 - 0W
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
-
08/02/20251 NyiregyhazaKecskemeti TE0 - 0D
-
02/02/2025Debrecin VSCNyiregyhaza 11 - 1L
-
15/12/2024NyiregyhazaFerencvarosi TC0 - 0L
-
08/12/2024Fehervar VideotonNyiregyhaza0 - 0L
-
30/11/2024NyiregyhazaPaksi SE Honlapja3 - 1W
-
23/11/2024NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 1L
-
25/01/2025NyiregyhazaFK Kosice0 - 1L
-
17/01/2025GKS KatowiceNyiregyhaza0 - 3W
-
14/01/2025Korona KielceNyiregyhaza0 - 0D
-
10/01/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheNyiregyhaza1 - 0W
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nyiregyhaza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H H T |
2 | Kozarmisleny SE | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 30 | T T B T T H |
3 | Varda SE | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | T T B H H H |
4 | Vasas | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | T T T T B H |
5 | Szentlorinc SE | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | B B T H B T |
6 | Dafuji cloth MTE | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 24 | H H B B T T |
7 | Szeged Csanad | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T B B T |
8 | BVSC Zuglo | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B T T H B |
9 | Gyirmot SE | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 21 | B H B B B T |
10 | SOROKSAR | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B T T H B |
11 | Mezokovesd Zsory | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 19 | B H B H B T |
12 | Csakvari TK | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H B H B T B |
13 | FC Ajka | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H H B T B |
14 | Bekescsaba | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B B T T H |
15 | Tatabanya | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H T T H B B |
16 | Budapest Honved | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | H H B H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)