Phong độ Ostrowitz gần đây, KQ Ostrowitz mới nhất
Phong độ Ostrowitz gần đây
-
17/11/2024FC BaranovichiOstrowitz 10 - 0L
-
10/11/2024OstrowitzDnepr Rohachev0 - 1L
-
02/11/20241 Niva DolbiznoOstrowitz1 - 0L
-
27/10/2024OstrowitzVolna Pinsk0 - 0W
-
19/10/2024Torpedo-2 ZhodinoOstrowitz2 - 2W
-
12/10/2024OstrowitzFC Belshina Babruisk0 - 1D
-
06/10/2024FK BumpromOstrowitz3 - 0L
-
28/09/2024OstrowitzBelarus U170 - 0L
-
21/09/2024Kommunalnik SlonimOstrowitz 11 - 0L
-
15/09/2024OstrowitzFK Orsha0 - 2L
Thống kê phong độ Ostrowitz gần đây, KQ Ostrowitz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Ostrowitz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Ostrowitz gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024FC BaranovichiOstrowitz 10 - 0L
-
10/11/2024OstrowitzDnepr Rohachev0 - 1L
-
02/11/20241 Niva DolbiznoOstrowitz1 - 0L
-
27/10/2024OstrowitzVolna Pinsk0 - 0W
-
19/10/2024Torpedo-2 ZhodinoOstrowitz2 - 2W
-
12/10/2024OstrowitzFC Belshina Babruisk0 - 1D
-
06/10/2024FK BumpromOstrowitz3 - 0L
-
28/09/2024OstrowitzBelarus U170 - 0L
-
21/09/2024Kommunalnik SlonimOstrowitz 11 - 0L
-
15/09/2024OstrowitzFK Orsha0 - 2L
- Kết quả Ostrowitz mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ostrowitz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostrowitz (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Ostrowitz (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 33 | 22 | 7 | 4 | 60 | 26 | 34 | 73 | B T B H T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 33 | 22 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 71 | H T B T H T |
3 | Niva Dolbizno | 33 | 21 | 7 | 5 | 73 | 30 | 43 | 70 | T B B T T T |
4 | Dnepr Rohachev | 33 | 22 | 4 | 7 | 69 | 27 | 42 | 70 | T T T T T T |
5 | Volna Pinsk | 33 | 21 | 3 | 9 | 70 | 39 | 31 | 66 | B T B T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 32 | 14 | 7 | 11 | 50 | 38 | 12 | 49 | H H B B H T |
7 | FK Lida | 33 | 14 | 7 | 12 | 44 | 40 | 4 | 49 | H T T H H B |
8 | BATE-2 Borisov | 33 | 14 | 7 | 12 | 46 | 48 | -2 | 49 | T B T T B B |
9 | FK Bumprom | 33 | 13 | 8 | 12 | 50 | 37 | 13 | 47 | B T B T H B |
10 | FK Orsha | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 48 | -3 | 45 | H B H B T T |
11 | Ostrowitz | 33 | 12 | 7 | 14 | 44 | 55 | -11 | 43 | H T T B B B |
12 | Lokomotiv Gomel | 33 | 7 | 11 | 15 | 38 | 50 | -12 | 32 | H H T B T B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 33 | 9 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 31 | T B T B B B |
14 | FC Baranovichi | 33 | 8 | 7 | 18 | 29 | 60 | -31 | 31 | T T B T H T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 33 | 7 | 8 | 18 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B H B T B |
16 | Belarus U17 | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 52 | -23 | 27 | B H B H B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 65 | -39 | 25 | B B T T B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 33 | 6 | 3 | 24 | 34 | 87 | -53 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)