Phong độ Pahang gần đây, KQ Pahang mới nhất
Phong độ Pahang gần đây
-
25/10/20241 Kelantan UnitedPahang1 - 0D
-
20/10/2024PenangPahang0 - 1W
-
28/09/2024PahangPerak0 - 1L
-
20/09/2024KedahPahang0 - 0D
-
15/09/2024PahangPDRM4 - 0W
-
16/08/2024TerengganuPahang1 - 0D
-
09/08/2024PahangSabah1 - 3L
-
31/07/20241 PahangSelangor1 - 1D
-
27/07/2024Kuala Lumpur City F.C.Pahang0 - 0D
-
13/07/2024PahangNegeri Sembilan0 - 1L
Thống kê phong độ Pahang gần đây, KQ Pahang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Pahang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Pahang gần đây: theo giải đấu
-
25/10/20241 Kelantan UnitedPahang1 - 0D
-
20/10/2024PenangPahang0 - 1W
-
28/09/2024PahangPerak0 - 1L
-
20/09/2024KedahPahang0 - 0D
-
15/09/2024PahangPDRM4 - 0W
-
16/08/2024TerengganuPahang1 - 0D
-
09/08/2024PahangSabah1 - 3L
-
31/07/20241 PahangSelangor1 - 1D
-
27/07/2024Kuala Lumpur City F.C.Pahang0 - 0D
-
13/07/2024PahangNegeri Sembilan0 - 1L
- Kết quả Pahang mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pahang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pahang (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Pahang (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)