Phong độ Palestino gần đây, KQ Palestino mới nhất
Phong độ Palestino gần đây
-
30/09/2024CD Copiapo S.A.Palestino1 - 0L
-
25/09/2024PalestinoMunicipal Iquique2 - 0W
-
16/09/2024Universidad de ChilePalestino0 - 0L
-
01/09/20241 PalestinoNublense1 - 0D
-
30/08/2024HuachipatoPalestino1 - 1D
-
25/08/2024PalestinoCobresal1 - 0W
-
18/08/2024Union La CaleraPalestino 11 - 0L
-
10/09/2024Universidad de ChilePalestino0 - 0W
-
06/09/2024PalestinoUniversidad de Chile0 - 2L
-
22/08/2024Dep.Independiente MedellinPalestino2 - 0L
Thống kê phong độ Palestino gần đây, KQ Palestino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Palestino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Copa Sudamericana | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Palestino gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024CD Copiapo S.A.Palestino1 - 0L
-
25/09/2024PalestinoMunicipal Iquique2 - 0W
-
16/09/2024Universidad de ChilePalestino0 - 0L
-
01/09/20241 PalestinoNublense1 - 0D
-
30/08/2024HuachipatoPalestino1 - 1D
-
25/08/2024PalestinoCobresal1 - 0W
-
18/08/2024Union La CaleraPalestino 11 - 0L
-
22/08/2024Dep.Independiente MedellinPalestino2 - 0L
-
10/09/2024Universidad de ChilePalestino0 - 0W
-
06/09/2024PalestinoUniversidad de Chile0 - 2L
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Palestino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Palestino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Palestino (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 16 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Univ Catolica | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 27 | 11 | 42 | B T B H T B |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Union Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | H B B T B T |
6 | Everton CD | 25 | 10 | 8 | 7 | 39 | 34 | 5 | 38 | H B T T H T |
7 | Coquimbo Unido | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B B H H B |
8 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | Audax Italiano | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 32 | -1 | 31 | H B B T T T |
11 | O.Higgins | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 42 | -10 | 31 | T H B H T B |
12 | Huachipato | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 28 | B H T B B T |
13 | Cobresal | 26 | 6 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 27 | B T H B B B |
14 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)