Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
30/09/2024AEK AthensPanathinaikos1 - 0L
-
22/09/2024PanathinaikosPanserraikos1 - 1W
-
16/09/2024PAOK SalonikiPanathinaikos0 - 0D
-
02/09/2024KallitheaPanathinaikos1 - 1D
-
26/08/2024PanathinaikosLevadiakos0 - 0W
-
19/08/20241 PanathinaikosAsteras Tripolis0 - 0L
-
30/08/2024PanathinaikosLens0 - 0W
-
23/08/20241 LensPanathinaikos2 - 0L
-
16/08/2024AFC AjaxPanathinaikos0 - 0W
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [13-12]
-
09/08/2024PanathinaikosAFC Ajax0 - 1L
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Hy Lạp | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
16/08/2024AFC AjaxPanathinaikos0 - 0W
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [13-12]
-
09/08/2024PanathinaikosAFC Ajax0 - 1L
-
30/08/2024PanathinaikosLens0 - 0W
-
23/08/20241 LensPanathinaikos2 - 0L
-
30/09/2024AEK AthensPanathinaikos1 - 0L
-
22/09/2024PanathinaikosPanserraikos1 - 1W
-
16/09/2024PAOK SalonikiPanathinaikos0 - 0D
-
02/09/2024KallitheaPanathinaikos1 - 1D
-
26/08/2024PanathinaikosLevadiakos0 - 0W
-
19/08/20241 PanathinaikosAsteras Tripolis0 - 0L
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H T B |
4 | Aris Thessaloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
6 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
7 | Panathinaikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T H B H B B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Panserraikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)