Phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Phong độ Parma gần đây
-
13/04/2025FiorentinaParma0 - 0D
-
05/04/2025ParmaInter Milan0 - 2D
-
31/03/2025VeronaParma0 - 0D
-
15/03/2025MonzaParma0 - 0D
-
08/03/2025ParmaTorino0 - 1D
-
02/03/2025UdineseParma1 - 0L
-
22/02/2025ParmaBologna1 - 0W
-
17/02/20251 ParmaAS Roma0 - 1L
-
09/02/2025CagliariParma0 - 0L
-
01/02/2025ParmaLecce1 - 1L
Thống kê phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025FiorentinaParma0 - 0D
-
05/04/2025ParmaInter Milan0 - 2D
-
31/03/2025VeronaParma0 - 0D
-
15/03/2025MonzaParma0 - 0D
-
08/03/2025ParmaTorino0 - 1D
-
02/03/2025UdineseParma1 - 0L
-
22/02/2025ParmaBologna1 - 0W
-
17/02/20251 ParmaAS Roma0 - 1L
-
09/02/2025CagliariParma0 - 0L
-
01/02/2025ParmaLecce1 - 1L
- Kết quả Parma mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Parma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parma (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Parma (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Parma thắng
Bại: là số trận Parma thua
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | H T H B T H |
4 | Cremonese | 33 | 14 | 11 | 8 | 53 | 37 | 16 | 53 | H T T H T H |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 41 | 1 | 44 | T H H B H H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 33 | 8 | 14 | 11 | 33 | 44 | -11 | 38 | T T T T H H |
13 | Mantova | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 49 | -9 | 37 | B H B T T H |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)