Phong độ Pendikspor gần đây, KQ Pendikspor mới nhất
Phong độ Pendikspor gần đây
-
29/09/2024EroksporPendikspor2 - 0L
-
21/09/2024PendiksporGenclerbirligi0 - 0L
-
14/09/2024BolusporPendikspor 10 - 1W
-
02/09/2024Pendikspor76 Igdir Belediye spor0 - 1L
-
26/08/2024AdanasporPendikspor1 - 2W
-
17/08/2024PendiksporKocaelispor0 - 1L
-
31/07/2024PendiksporPrishtina0 - 0L
-
26/05/2024PendiksporGazisehir Gaziantep0 - 1L
-
18/05/2024AnkaragucuPendikspor0 - 0D
-
12/05/2024PendiksporCaykur Rizespor0 - 1W
Thống kê phong độ Pendikspor gần đây, KQ Pendikspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Pendikspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 0 | 4 |
Phong độ Pendikspor gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024PendiksporGazisehir Gaziantep0 - 1L
-
18/05/2024AnkaragucuPendikspor0 - 0D
-
12/05/2024PendiksporCaykur Rizespor0 - 1W
-
31/07/2024PendiksporPrishtina0 - 0L
-
29/09/2024EroksporPendikspor2 - 0L
-
21/09/2024PendiksporGenclerbirligi0 - 0L
-
14/09/2024BolusporPendikspor 10 - 1W
-
02/09/2024Pendikspor76 Igdir Belediye spor0 - 1L
-
26/08/2024AdanasporPendikspor1 - 2W
-
17/08/2024PendiksporKocaelispor0 - 1L
- Kết quả Pendikspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Pendikspor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pendikspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pendikspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendikspor (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Pendikspor (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 16 | H T T T B T |
3 | Besiktas JK | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 16 | T T T H T T |
4 | Samsunspor | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T B T T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 | H T T T B T |
6 | Eyupspor | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | T T H H B T |
7 | Goztepe | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | H H H T T B |
8 | Alanyaspor | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H B H T T |
9 | Bodrumspor | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B B T T |
10 | Trabzonspor | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H H T |
11 | Sivasspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B B T H B |
12 | Konyaspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B H T H B |
13 | Antalyaspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T B T H B |
14 | Kasimpasa | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H H T B H H |
15 | Gazisehir Gaziantep | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B B H B |
16 | Caykur Rizespor | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 4 | T B B B B B |
17 | Kayserispor | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B H H H B B |
18 | Hatayspor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 2 | B H B B H B |
19 | Adana Demirspor | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 1 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)