Phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Phong độ Persepolis gần đây
-
25/09/2024Esteghlal TehranPersepolis0 - 0W
-
20/09/2024PersepolisAluminium Arak1 - 0W
-
30/08/2024PersepolisFoolad Khozestan0 - 0W
-
22/08/2024Tractor S.C.Persepolis 10 - 0D
-
15/08/2024PersepolisZob Ahan1 - 1D
-
01/06/2024PersepolisMes Rafsanjan0 - 0W
-
28/05/2024Shams Azar QazvinPersepolis0 - 1W
-
24/05/2024PersepolisEsteghlal Khozestan 10 - 3W
-
11/05/2024Havadar SCPersepolis0 - 1W
-
17/09/2024Al-Ahli SFCPersepolis1 - 0L
Thống kê phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Iran | 9 | 7 | 2 | 0 |
Phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
-
17/09/2024Al-Ahli SFCPersepolis1 - 0L
-
25/09/2024Esteghlal TehranPersepolis0 - 0W
-
20/09/2024PersepolisAluminium Arak1 - 0W
-
30/08/2024PersepolisFoolad Khozestan0 - 0W
-
22/08/2024Tractor S.C.Persepolis 10 - 0D
-
15/08/2024PersepolisZob Ahan1 - 1D
-
01/06/2024PersepolisMes Rafsanjan0 - 0W
-
28/05/2024Shams Azar QazvinPersepolis0 - 1W
-
24/05/2024PersepolisEsteghlal Khozestan 10 - 3W
-
11/05/2024Havadar SCPersepolis0 - 1W
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persepolis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persepolis (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Persepolis (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T H T B T T |
2 | Malavan | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T H T B T T |
3 | Sepahan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T T T T H B |
4 | Persepolis | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | H H T T T |
5 | Foolad Khozestan | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B H T T |
6 | Gol Gohar FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
7 | Chadormalou Ardakan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B T H T |
8 | Zob Ahan | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H H H T H B |
9 | Esteghlal Khozestan | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B T H H B |
10 | Aluminium Arak | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | H H B H B T |
11 | Esteghlal Tehran | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Mes Rafsanjan | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H T H B |
13 | Kheybar Khorramabad | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | T B H H B B |
14 | Nassaji Mazandaran | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B B H H |
15 | Shams Azar Qazvin | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B H B H B H |
16 | Havadar SC | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | -6 | 3 | B H B H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)