Phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Phong độ Peykan gần đây
-
06/02/2025Niroye ZaminiPeykan1 - 0D
-
30/01/2025PeykanNaft Bandar Abbas0 - 0L
-
23/01/2025Shahrdari AstaraPeykan0 - 0W
-
03/01/2025Mes krmanPeykan0 - 0L
-
28/12/2024PeykanSanat-Naft0 - 0D
-
22/12/2024SaipaPeykan0 - 0W
-
13/12/2024Shahr Raz FCPeykan0 - 2W
-
07/12/2024PeykanArio Eslamshahr0 - 0D
-
30/11/2024Damash Gilan FCPeykan0 - 0W
-
23/11/2024Esteghlal KhozestanPeykan0 - 0W
Thống kê phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Niroye ZaminiPeykan1 - 0D
-
30/01/2025PeykanNaft Bandar Abbas0 - 0L
-
23/01/2025Shahrdari AstaraPeykan0 - 0W
-
03/01/2025Mes krmanPeykan0 - 0L
-
28/12/2024PeykanSanat-Naft0 - 0D
-
22/12/2024SaipaPeykan0 - 0W
-
13/12/2024Shahr Raz FCPeykan0 - 2W
-
07/12/2024PeykanArio Eslamshahr0 - 0D
-
30/11/2024Damash Gilan FCPeykan0 - 0W
-
23/11/2024Esteghlal KhozestanPeykan0 - 0W
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Peykan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Peykan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | 41 | H T T B T T |
2 | Sepahan | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 13 | 18 | 40 | T H T T H H |
3 | Persepolis | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Foolad Khozestan | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 35 | H T T T H B |
5 | Gol Gohar FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 13 | 9 | 4 | 28 | T T T H T B |
6 | Aluminium Arak | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T H T H B |
7 | Zob Ahan | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H H H H B |
8 | Chadormalou Ardakan | 19 | 6 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | 24 | H B B H T H |
9 | Esteghlal Tehran | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23 | H H B H T H |
10 | Esteghlal Khozestan | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 17 | -5 | 23 | H B H H B T |
11 | Malavan | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 20 | -2 | 21 | H B B H B H |
12 | Kheybar Khorramabad | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B T B H T |
13 | Mes Rafsanjan | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B B H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B T H H B |
15 | Nassaji Mazandaran | 19 | 2 | 10 | 7 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H B B B H |
16 | Havadar SC | 19 | 2 | 6 | 11 | 7 | 30 | -23 | 12 | B B B H B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)