Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Phong độ Pontypridd gần đây
-
28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
-
14/09/2024PontypriddTrey Thomas Drossel0 - 2L
-
07/09/20241 PontypriddLlantwit Major0 - 0D
-
26/08/2024LlanelliPontypridd 12 - 0L
-
24/08/2024PontypriddCaerau Ely1 - 0W
-
17/08/2024Goytre UtdPontypridd2 - 2D
-
10/08/20241 PontypriddCambrian Clydach0 - 1L
-
07/08/2024TrefelinPontypridd2 - 1W
-
27/07/2024PontypriddAfan Lido3 - 1W
-
03/08/2024Cardiff City U21Pontypridd1 - 0L
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
-
14/09/2024PontypriddTrey Thomas Drossel0 - 2L
-
07/09/20241 PontypriddLlantwit Major0 - 0D
-
26/08/2024LlanelliPontypridd 12 - 0L
-
24/08/2024PontypriddCaerau Ely1 - 0W
-
17/08/2024Goytre UtdPontypridd2 - 2D
-
10/08/20241 PontypriddCambrian Clydach0 - 1L
-
07/08/2024TrefelinPontypridd2 - 1W
-
27/07/2024PontypriddAfan Lido3 - 1W
-
03/08/2024Cardiff City U21Pontypridd1 - 0L
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 23 | T T T T B T |
2 | UWIC Inter Cardiff | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | T T B T T B |
3 | Haverfordwest County | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 4 | 7 | 18 | T B B T H T |
4 | Bala Town F.C. | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | B B T H T H |
5 | The New Saints | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T T B B T |
6 | Newtown AFC | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 19 | -6 | 15 | B T T H H B |
7 | Caernarfon | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | B B T H T T |
8 | Barry Town United | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T B H H T |
9 | Connahs Quay Nomads FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 8 | T B B B H B |
10 | Flint Town | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B T T H B B |
11 | Briton Ferry Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 5 | B B B H T H |
12 | Aberystwyth Town | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 23 | -18 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)