Phong độ Posusje gần đây, KQ Posusje mới nhất
Phong độ Posusje gần đây
-
26/05/2024PosusjeFK Zvijezda 092 - 0W
-
20/05/2024SarajevoPosusje0 - 0D
-
13/05/20241 PosusjeFK Sloga Doboj0 - 0W
-
03/05/2024FK Velez MostarPosusje1 - 0L
-
28/04/2024PosusjeHSK Zrinjski Mostar0 - 1L
-
24/04/2024Borac Banja LukaPosusje1 - 0L
-
19/04/20241 PosusjeFK Zeljeznicar1 - 0W
-
14/04/2024FK Igman KonjicPosusje1 - 0D
-
06/04/2024PosusjeFK Tuzla City0 - 1D
-
31/03/2024GOSK GabelaPosusje0 - 0W
Thống kê phong độ Posusje gần đây, KQ Posusje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Posusje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Posusje gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024PosusjeFK Zvijezda 092 - 0W
-
20/05/2024SarajevoPosusje0 - 0D
-
13/05/20241 PosusjeFK Sloga Doboj0 - 0W
-
03/05/2024FK Velez MostarPosusje1 - 0L
-
28/04/2024PosusjeHSK Zrinjski Mostar0 - 1L
-
24/04/2024Borac Banja LukaPosusje1 - 0L
-
19/04/20241 PosusjeFK Zeljeznicar1 - 0W
-
14/04/2024FK Igman KonjicPosusje1 - 0D
-
06/04/2024PosusjeFK Tuzla City0 - 1D
-
31/03/2024GOSK GabelaPosusje0 - 0W
- Kết quả Posusje mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Posusje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Posusje (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Posusje (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 33 | 24 | 6 | 3 | 68 | 26 | 42 | 78 | T T T T T B |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 24 | 4 | 5 | 76 | 27 | 49 | 76 | T T T T T T |
3 | FK Velez Mostar | 33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 28 | 22 | 59 | T B T T H T |
4 | Sarajevo | 33 | 16 | 8 | 9 | 57 | 38 | 19 | 56 | B T T T H H |
5 | Posusje | 33 | 13 | 9 | 11 | 35 | 29 | 6 | 48 | B B B T H T |
6 | FK Zeljeznicar | 33 | 13 | 4 | 16 | 35 | 36 | -1 | 43 | T T T H T T |
7 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 3 | 17 | 37 | 50 | -13 | 42 | B T B B B H |
8 | NK Siroki Brijeg | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 45 | -8 | 39 | B B B B T H |
9 | GOSK Gabela | 33 | 8 | 10 | 15 | 38 | 64 | -26 | 34 | H B B B H H |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 9 | 6 | 18 | 40 | 67 | -27 | 33 | H T H H B B |
11 | FK Tuzla City | 33 | 7 | 6 | 20 | 45 | 69 | -24 | 27 | B B B B B B |
12 | FK Zvijezda 09 | 33 | 6 | 3 | 24 | 33 | 72 | -39 | 21 | T B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)