Phong độ Primavera gần đây, KQ Primavera mới nhất
Phong độ Primavera gần đây
-
02/02/2025PrimaveraRio Claro1 - 0W
-
30/01/2025Gremio PrudentePrimavera0 - 1D
-
26/01/2025Esporte Clube Sao Jose SPPrimavera0 - 0D
-
23/01/2025PrimaveraLinense(BRA)2 - 1W
-
19/01/2025Santo AndrePrimavera0 - 0D
-
16/01/2025PrimaveraSao Bento0 - 0W
-
01/09/20241 PrimaveraComercial-SP 11 - 0D
-
Pen [4-5]
-
28/08/20241 Comercial-SPPrimavera1 - 0D
-
18/08/2024Sao BentoPrimavera0 - 1D
-
11/08/2024PrimaveraBragantino B2 - 1W
Thống kê phong độ Primavera gần đây, KQ Primavera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ Primavera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 6 | 3 | 3 | 0 |
- SPC Brazil | 4 | 1 | 3 | 0 |
Phong độ Primavera gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025PrimaveraRio Claro1 - 0W
-
30/01/2025Gremio PrudentePrimavera0 - 1D
-
26/01/2025Esporte Clube Sao Jose SPPrimavera0 - 0D
-
23/01/2025PrimaveraLinense(BRA)2 - 1W
-
19/01/2025Santo AndrePrimavera0 - 0D
-
16/01/2025PrimaveraSao Bento0 - 0W
-
01/09/20241 PrimaveraComercial-SP 11 - 0D
-
Pen [4-5]
-
28/08/20241 Comercial-SPPrimavera1 - 0D
-
18/08/2024Sao BentoPrimavera0 - 1D
-
11/08/2024PrimaveraBragantino B2 - 1W
- Kết quả Primavera mới nhất ở giải Paulista B Brazil
- Kết quả Primavera mới nhất ở giải SPC Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Primavera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Primavera (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
Primavera (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XV de Piracicaba | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Primavera | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H T H H T |
3 | Oeste | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T T T T B |
4 | Esporte Clube Sao Jose SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | B T H H T H |
5 | Capie Warrero | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T H H T H B |
6 | Ferroviaria SP | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | T B T B T B |
7 | Ituano SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | H T B T H H |
8 | Taubate | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T T B T |
9 | Gremio Prudente | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 7 | T B B B H T |
10 | Juventus SP | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | B H T B B T |
11 | Linense(BRA) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B H B T |
12 | CA Votuporanguense SP | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H B B T T |
13 | Rio Claro | 6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H H H H H B |
14 | Sao Bento | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | -3 | 5 | B H T B H B |
15 | Santo Andre | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B H B T B B |
16 | AA Portuguesa Santista | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)