Phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Phong độ Qabala gần đây
-
25/05/2024Standard SumgayitQabala0 - 0L
-
19/05/2024QabalaAraz Nakhchivan0 - 0W
-
12/05/2024QabalaSabah FK Baku 12 - 0W
-
06/05/2024SabailQabala2 - 2W
-
28/04/2024QabalaFK Kapaz Ganca0 - 1L
-
20/04/2024QarabagQabala0 - 1D
-
13/04/2024QabalaTuran Tovuz0 - 0L
-
07/04/2024Zira FKQabala3 - 0L
-
24/04/2024QabalaZira FK0 - 0L
-
03/04/2024Zira FKQabala0 - 0L
Thống kê phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024Standard SumgayitQabala0 - 0L
-
19/05/2024QabalaAraz Nakhchivan0 - 0W
-
12/05/2024QabalaSabah FK Baku 12 - 0W
-
06/05/2024SabailQabala2 - 2W
-
28/04/2024QabalaFK Kapaz Ganca0 - 1L
-
20/04/2024QarabagQabala0 - 1D
-
13/04/2024QabalaTuran Tovuz0 - 0L
-
07/04/2024Zira FKQabala3 - 0L
-
24/04/2024QabalaZira FK0 - 0L
-
03/04/2024Zira FKQabala0 - 0L
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qabala gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Qabala (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 36 | 26 | 5 | 5 | 97 | 37 | 60 | 83 | H B T T T H |
2 | Zira FK | 36 | 16 | 10 | 10 | 33 | 22 | 11 | 58 | T B T B T T |
3 | Sabah FK Baku | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 40 | 10 | 58 | T T T B T T |
4 | Standard Sumgayit | 36 | 15 | 12 | 9 | 37 | 38 | -1 | 57 | T T H T B T |
5 | FC Neftci Baku | 36 | 16 | 8 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | B T B T T B |
6 | Turan Tovuz | 36 | 13 | 9 | 14 | 53 | 53 | 0 | 48 | B B B T B T |
7 | Sabail | 36 | 11 | 9 | 16 | 50 | 60 | -10 | 42 | T B B B B B |
8 | Araz Nakhchivan | 36 | 9 | 9 | 18 | 31 | 50 | -19 | 36 | B T B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 36 | 9 | 8 | 19 | 39 | 67 | -28 | 35 | B T H B B B |
10 | Qabala | 36 | 7 | 5 | 24 | 30 | 64 | -34 | 26 | H B T T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)