Phong độ Reading Nữ gần đây, KQ Reading Nữ mới nhất
Phong độ Reading Nữ gần đây
-
03/11/2024Aylesford NữReading Nữ2 - 1L
-
28/04/2024Watford (W)Reading (W)2 - 0L
-
21/04/2024Reading (W)Durham Wildcats LFC (W) 10 - 0W
-
14/04/2024Blackburn Rovers (W)Reading (W)0 - 0D
-
31/03/2024Reading (W)Blackburn Rovers (W)1 - 2L
-
24/03/2024Sheffield United (W)Reading (W)1 - 0L
-
21/03/2024Reading (W)Birmingham (W)0 - 2L
-
17/03/2024Southampton (W)Reading (W)3 - 0L
-
10/03/2024Charlton (W)Reading (W)0 - 1W
-
03/03/2024Reading (W)London City Lionesses (W)1 - 0L
Thống kê phong độ Reading Nữ gần đây, KQ Reading Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Reading Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA nữ Anh quốc | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp nữ Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Reading Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024Watford (W)Reading (W)2 - 0L
-
21/04/2024Reading (W)Durham Wildcats LFC (W) 10 - 0W
-
14/04/2024Blackburn Rovers (W)Reading (W)0 - 0D
-
31/03/2024Reading (W)Blackburn Rovers (W)1 - 2L
-
24/03/2024Sheffield United (W)Reading (W)1 - 0L
-
21/03/2024Reading (W)Birmingham (W)0 - 2L
-
17/03/2024Southampton (W)Reading (W)3 - 0L
-
10/03/2024Charlton (W)Reading (W)0 - 1W
-
03/03/2024Reading (W)London City Lionesses (W)1 - 0L
-
03/11/2024Aylesford NữReading Nữ2 - 1L
- Kết quả Reading Nữ mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
- Kết quả Reading Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Reading Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reading Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Reading Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 23 | T T B T H T |
2 | London City Lionesses (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B B T T |
3 | Bristol Academy (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 20 | T B T T T B |
4 | Sunderland (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 20 | -2 | 20 | T T T T H T |
5 | Durham Wildcats LFC (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T H T B B |
6 | Charlton (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | B H B B H T |
7 | Newcastle (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B H H |
8 | Southampton (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 15 | B T H H B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B T B H B H |
11 | Portsmouth (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 5 | 31 | -26 | 2 | B B H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)