Phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Phong độ Reims gần đây
-
29/09/2024AngersReims0 - 2W
-
22/09/2024ReimsPSG1 - 0D
-
15/09/2024NantesReims1 - 1W
-
01/09/2024ReimsRennes1 - 1W
-
26/08/2024MarseilleReims1 - 0D
-
18/08/20241 ReimsLille0 - 1L
-
10/08/2024ReimsAJ Auxerre2 - 0W
-
10/08/2024ReimsAJ Auxerre0 - 1D
-
03/08/2024Vissel KobeReims0 - 0L
-
31/07/2024Machida ZelviaReims0 - 1W
Thống kê phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024AngersReims0 - 2W
-
22/09/2024ReimsPSG1 - 0D
-
15/09/2024NantesReims1 - 1W
-
01/09/2024ReimsRennes1 - 1W
-
26/08/2024MarseilleReims1 - 0D
-
18/08/20241 ReimsLille0 - 1L
-
10/08/2024ReimsAJ Auxerre2 - 0W
-
10/08/2024ReimsAJ Auxerre0 - 1D
-
03/08/2024Vissel KobeReims0 - 0L
-
31/07/2024Machida ZelviaReims0 - 1W
- Kết quả Reims mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Reims mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Reims gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Reims (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Monaco | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | T T H T T T |
3 | Marseille | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | T H T T T B |
4 | Reims | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | B H T T H T |
5 | Lille | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T B B H T |
6 | Lens | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H H H H |
7 | Nantes | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T B H H |
8 | Strasbourg | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 9 | H T B H H T |
9 | Nice | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 8 | B H T B T H |
10 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
11 | Lyon | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T H B T |
12 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Le Havre | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T T B B B |
15 | Toulouse | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | H H B T B B |
16 | Montpellier | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B B T B |
17 | Saint Etienne | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 17 | -14 | 4 | B B B T B H |
18 | Angers | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)