Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
-
01/12/2024RudesNK Jarun0 - 1D
-
23/11/2024Bijelo BrdoRudes0 - 0L
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
-
18/01/2025Mladost ZdraloviRudes0 - 0W
-
15/01/2025Zagreb locomotive U19Rudes0 - 0W
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Croatia | 5 | 1 | 3 | 1 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
-
18/01/2025Mladost ZdraloviRudes0 - 0W
-
15/01/2025Zagreb locomotive U19Rudes0 - 0W
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
-
01/12/2024RudesNK Jarun0 - 1D
-
23/11/2024Bijelo BrdoRudes0 - 0L
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 10 | 26 | 45 | T T B B T T |
2 | Hajduk Split | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 18 | 18 | 44 | T H B T H T |
3 | Dinamo Zagreb | 23 | 11 | 5 | 7 | 45 | 32 | 13 | 38 | T T B T T B |
4 | NK Varteks Varazdin | 23 | 7 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 30 | B H T B B B |
5 | ZNK Osijek | 23 | 8 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 30 | H H T B B B |
6 | Slaven Koprivnica | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 29 | B H H T T H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 37 | -6 | 28 | T B T B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 23 | 5 | 10 | 8 | 21 | 33 | -12 | 25 | H B H T H H |
9 | HNK Gorica | 23 | 6 | 5 | 12 | 20 | 33 | -13 | 23 | B H H T B T |
10 | HNK Sibenik | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)