Phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Phong độ Sabail gần đây
-
01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
-
25/01/2025SabailFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
18/01/2025Standard SumgayitSabail0 - 0W
-
21/12/2024SabailZira FK0 - 0L
-
14/12/2024Samaxı FCSabail0 - 0D
-
07/12/2024SabailAraz Nakhchivan0 - 1L
-
29/11/2024Sabah FK BakuSabail1 - 0L
-
23/11/2024SabailQarabag0 - 0L
-
09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
-
03/12/2024Qaradag LokbatanSabail0 - 0W
Thống kê phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
-
01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
-
25/01/2025SabailFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
18/01/2025Standard SumgayitSabail0 - 0W
-
21/12/2024SabailZira FK0 - 0L
-
14/12/2024Samaxı FCSabail0 - 0D
-
07/12/2024SabailAraz Nakhchivan0 - 1L
-
29/11/2024Sabah FK BakuSabail1 - 0L
-
23/11/2024SabailQarabag0 - 0L
-
09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
-
03/12/2024Qaradag LokbatanSabail0 - 0W
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Sabail (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 14 | 39 | 50 | T T T T B B |
2 | Araz Nakhchivan | 21 | 13 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 43 | T B B B T H |
3 | Zira FK | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 19 | 15 | 39 | T H T T T T |
4 | Turan Tovuz | 21 | 9 | 9 | 3 | 29 | 22 | 7 | 36 | T H H B T H |
5 | Sabah FK Baku | 21 | 6 | 10 | 5 | 30 | 28 | 2 | 28 | H T B H H B |
6 | Standard Sumgayit | 21 | 6 | 4 | 11 | 15 | 28 | -13 | 22 | T B H B H H |
7 | FC Neftci Baku | 21 | 4 | 9 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T H H B T |
8 | Samaxı FC | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 29 | -10 | 17 | H B T B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 21 | 5 | 2 | 14 | 20 | 46 | -26 | 17 | B B H T B T |
10 | Sabail | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)