Phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất
Phong độ Siauliai gần đây
-
26/09/2024SiauliaiFK Panevezys1 - 0W
-
21/09/2024TransINVEST VilniusSiauliai 11 - 0L
-
15/09/2024Kauno ZalgirisSiauliai0 - 1L
-
01/09/2024SiauliaiHegelmann Litauen3 - 0W
-
24/08/2024Banga GargzdaiSiauliai3 - 1L
-
18/08/2024SiauliaiDFK Dainava Alytus0 - 0D
-
09/08/2024Dziugas TelsiaiSiauliai 11 - 1D
-
28/07/2024SuduvaSiauliai0 - 0D
-
21/08/2024Kauno ZalgirisSiauliai0 - 0L
-
18/07/2024Levadia TallinnSiauliai0 - 0D
Thống kê phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Lítva | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2024Levadia TallinnSiauliai0 - 0D
-
26/09/2024SiauliaiFK Panevezys1 - 0W
-
21/09/2024TransINVEST VilniusSiauliai 11 - 0L
-
15/09/2024Kauno ZalgirisSiauliai0 - 1L
-
01/09/2024SiauliaiHegelmann Litauen3 - 0W
-
24/08/2024Banga GargzdaiSiauliai3 - 1L
-
18/08/2024SiauliaiDFK Dainava Alytus0 - 0D
-
09/08/2024Dziugas TelsiaiSiauliai 11 - 1D
-
28/07/2024SuduvaSiauliai0 - 0D
-
21/08/2024Kauno ZalgirisSiauliai0 - 0L
- Kết quả Siauliai mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Siauliai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Siauliai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Siauliai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Siauliai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 30 | 20 | 7 | 3 | 62 | 24 | 38 | 67 | T H T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 30 | 16 | 9 | 5 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T H B H H |
3 | Kauno Zalgiris | 31 | 15 | 7 | 9 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H H T T B |
4 | Banga Gargzdai | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | T B T B B T |
5 | Siauliai | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B T B B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 29 | -5 | 33 | B H H T B B |
7 | TransINVEST Vilnius | 29 | 10 | 2 | 17 | 29 | 40 | -11 | 32 | B B T B T T |
8 | Dziugas Telsiai | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 46 | -18 | 32 | H B B B B B |
9 | FK Panevezys | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 34 | -8 | 29 | H H H T H B |
10 | Suduva | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 29 | B B H H H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)