Phong độ Ternana gần đây, KQ Ternana mới nhất
Phong độ Ternana gần đây
-
02/02/2025Legnago SalusTernana0 - 1W
-
27/01/2025TernanaVis Pesaro0 - 1W
-
18/01/2025Asd Pineto CalcioTernana0 - 0L
-
11/01/2025TernanaGubbio 12 - 0W
-
06/01/2025TernanaPontedera0 - 0D
-
22/12/2024PescaraTernana0 - 0D
-
15/12/20241 TernanaACD Virtus Entella0 - 1D
-
07/12/2024US PianeseTernana0 - 2W
-
01/12/2024TernanaMilan Futuro1 - 0W
-
26/11/2024Athletic CarpiTernana1 - 1W
Thống kê phong độ Ternana gần đây, KQ Ternana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Ternana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Ternana gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Legnago SalusTernana0 - 1W
-
27/01/2025TernanaVis Pesaro0 - 1W
-
18/01/2025Asd Pineto CalcioTernana0 - 0L
-
11/01/2025TernanaGubbio 12 - 0W
-
06/01/2025TernanaPontedera0 - 0D
-
22/12/2024PescaraTernana0 - 0D
-
15/12/20241 TernanaACD Virtus Entella0 - 1D
-
07/12/2024US PianeseTernana0 - 2W
-
01/12/2024TernanaMilan Futuro1 - 0W
-
26/11/2024Athletic CarpiTernana1 - 1W
- Kết quả Ternana mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ternana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ternana (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Ternana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 25 | 18 | 4 | 3 | 56 | 25 | 31 | 58 | T T T B T T |
2 | Pisa | 25 | 15 | 6 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | T T H T T B |
3 | Spezia | 25 | 13 | 10 | 2 | 40 | 17 | 23 | 49 | B H T T T H |
4 | Cremonese | 25 | 11 | 7 | 7 | 37 | 26 | 11 | 40 | H T T H B T |
5 | Catanzaro | 25 | 7 | 15 | 3 | 33 | 26 | 7 | 36 | T H H T T H |
6 | Juve Stabia | 25 | 9 | 9 | 7 | 28 | 29 | -1 | 36 | H H B T B T |
7 | Bari | 25 | 7 | 12 | 6 | 28 | 25 | 3 | 33 | T H H H T B |
8 | Cesena | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 34 | -1 | 33 | B H T H B T |
9 | Cittadella | 25 | 8 | 7 | 10 | 21 | 34 | -13 | 31 | T H B T B T |
10 | Palermo | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 25 | 2 | 31 | B T T B B H |
11 | Modena | 25 | 6 | 12 | 7 | 31 | 31 | 0 | 30 | H B H H T B |
12 | Brescia | 25 | 6 | 11 | 8 | 31 | 34 | -3 | 29 | H H H B T H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 29 | -5 | 28 | T H B T B B |
14 | Sampdoria | 25 | 6 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 28 | B H B H T T |
15 | Mantova | 25 | 6 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 28 | B H T H B B |
16 | Carrarese | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 31 | -10 | 27 | T B B B B B |
17 | SudTirol | 25 | 7 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 25 | H H B T T B |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 25 | 5 | 10 | 10 | 23 | 30 | -7 | 25 | B H B B B T |
19 | Salernitana | 25 | 6 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 25 | B B T B T H |
20 | Frosinone | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 37 | -17 | 22 | H B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)