Phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
09/11/2024Caykur RizesporTrabzonspor1 - 1L
-
03/11/2024TrabzonsporFenerbahce0 - 1L
-
26/10/20241 GoztepeTrabzonspor0 - 0L
-
19/10/2024TrabzonsporIstanbul BB0 - 0W
-
05/10/2024HataysporTrabzonspor1 - 0D
-
29/09/2024TrabzonsporKonyaspor2 - 1W
-
24/09/2024Gazisehir GaziantepTrabzonspor0 - 0D
-
20/09/2024TrabzonsporKayserispor 10 - 1D
-
16/09/20241 TrabzonsporBesiktas JK1 - 1D
-
01/09/2024EyupsporTrabzonspor0 - 0D
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Caykur RizesporTrabzonspor1 - 1L
-
03/11/2024TrabzonsporFenerbahce0 - 1L
-
26/10/20241 GoztepeTrabzonspor0 - 0L
-
19/10/2024TrabzonsporIstanbul BB0 - 0W
-
05/10/2024HataysporTrabzonspor1 - 0D
-
29/09/2024TrabzonsporKonyaspor2 - 1W
-
24/09/2024Gazisehir GaziantepTrabzonspor0 - 0D
-
20/09/2024TrabzonsporKayserispor 10 - 1D
-
16/09/20241 TrabzonsporBesiktas JK1 - 1D
-
01/09/2024EyupsporTrabzonspor0 - 0D
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trabzonspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 32 | 11 | 21 | 31 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 26 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 25 | T T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T B T H T T |
5 | Besiktas JK | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | T H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 18 | B T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | T H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | H H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 14 | B T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
12 | Caykur Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 13 | B B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H T B B B |
14 | Gazisehir Gaziantep | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H H T H T |
16 | Bodrumspor | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | B H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)