Phong độ Viseu gần đây, KQ Viseu mới nhất
Phong độ Viseu gần đây
-
09/11/2024CD MafraViseu0 - 1W
-
03/11/2024ViseuSL Benfica B1 - 0D
-
26/10/2024PenafielViseu0 - 0W
-
13/10/2024ViseuMaritimo0 - 0L
-
05/10/2024FC FelgueirasViseu 10 - 1D
-
29/09/2024CD TondelaViseu 13 - 1L
-
14/09/20241 ViseuUniao Leiria0 - 0L
-
31/08/2024AlvercaViseu0 - 3W
-
25/08/2024ViseuPorto B2 - 0W
-
22/09/2024Lusitano EvoraViseu1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
Thống kê phong độ Viseu gần đây, KQ Viseu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Viseu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Viseu gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024CD MafraViseu0 - 1W
-
03/11/2024ViseuSL Benfica B1 - 0D
-
26/10/2024PenafielViseu0 - 0W
-
13/10/2024ViseuMaritimo0 - 0L
-
05/10/2024FC FelgueirasViseu 10 - 1D
-
29/09/2024CD TondelaViseu 13 - 1L
-
14/09/20241 ViseuUniao Leiria0 - 0L
-
31/08/2024AlvercaViseu0 - 3W
-
25/08/2024ViseuPorto B2 - 0W
-
22/09/2024Lusitano EvoraViseu1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
- Kết quả Viseu mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Viseu mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viseu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viseu (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Viseu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | H T T B H T |
4 | Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | B H B T H T |
5 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | H T B T B T |
6 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
7 | SCU Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B B B T H T |
8 | Maritimo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 15 | H T T T B B |
9 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
10 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T H H H B |
11 | FC Felgueiras | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H T B H B |
12 | Feirense | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H H H B H |
13 | Uniao Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B B H H T |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 5 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)