Phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất
Phong độ Wiliete gần đây
-
29/09/2024WilieteIsaac de Benguela3 - 0W
-
22/09/2024Desportivo HuilaWiliete0 - 0W
-
15/09/2024WilieteCarmona4 - 0W
-
01/06/2024WilieteProgresso da Lunda Sul0 - 0D
-
29/05/2024Petro Atletico de LuandaWiliete 13 - 0L
-
26/05/2024WilieteSagrada Esperanca0 - 1D
-
18/05/2024CR Uniao MalanjeWiliete0 - 1W
-
12/05/2024WilieteCD Sao Salvador2 - 1W
-
08/05/2024Santa Rita FCWiliete0 - 0D
-
05/05/2024WilietePrimeiro de Agosto0 - 0D
Thống kê phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024WilieteIsaac de Benguela3 - 0W
-
22/09/2024Desportivo HuilaWiliete0 - 0W
-
15/09/2024WilieteCarmona4 - 0W
-
01/06/2024WilieteProgresso da Lunda Sul0 - 0D
-
29/05/2024Petro Atletico de LuandaWiliete 13 - 0L
-
26/05/2024WilieteSagrada Esperanca0 - 1D
-
18/05/2024CR Uniao MalanjeWiliete0 - 1W
-
12/05/2024WilieteCD Sao Salvador2 - 1W
-
08/05/2024Santa Rita FCWiliete0 - 0D
-
05/05/2024WilietePrimeiro de Agosto0 - 0D
- Kết quả Wiliete mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiliete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Wiliete (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | Petro Atletico de Luanda | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | Bravos do Maquis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H H T |
5 | Interclube Luanda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Kabuscorp do Palanca | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | CRD Libolo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | Academica Do Lobito | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
9 | Carmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 4 | B H T |
10 | CD Sao Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B |
11 | Luanda CIty | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Isaac de Benguela | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
13 | Sagrada Esperanca | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Progresso da Lunda Sul | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Santa Rita FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Desportivo Huila | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)