Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây, KQ ZalaegerzsegTE mới nhất
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
-
09/02/2025ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1W
-
06/02/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC2 - 2D
-
02/02/20251 Kecskemeti TEZalaegerzsegTE0 - 0L
-
14/12/2024ZalaegerzsegTEDebrecin VSC 11 - 0W
-
09/12/2024Ferencvarosi TCZalaegerzsegTE1 - 0L
-
25/01/2025NK NaftaZalaegerzsegTE0 - 0D
-
22/01/2025ZalaegerzsegTEGyirmot SE0 - 0W
-
18/01/2025ZalaegerzsegTEDunajska Streda1 - 1L
-
15/01/2025ZalaegerzsegTELisen1 - 0W
-
11/01/2025ZalaegerzsegTEHNK Sibenik1 - 0W
Thống kê phong độ ZalaegerzsegTE gần đây, KQ ZalaegerzsegTE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ ZalaegerzsegTE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1W
-
06/02/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC2 - 2D
-
02/02/20251 Kecskemeti TEZalaegerzsegTE0 - 0L
-
14/12/2024ZalaegerzsegTEDebrecin VSC 11 - 0W
-
09/12/2024Ferencvarosi TCZalaegerzsegTE1 - 0L
-
25/01/2025NK NaftaZalaegerzsegTE0 - 0D
-
22/01/2025ZalaegerzsegTEGyirmot SE0 - 0W
-
18/01/2025ZalaegerzsegTEDunajska Streda1 - 1L
-
15/01/2025ZalaegerzsegTELisen1 - 0W
-
11/01/2025ZalaegerzsegTEHNK Sibenik1 - 0W
- Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ZalaegerzsegTE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZalaegerzsegTE (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
ZalaegerzsegTE (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 19 | 12 | 2 | 5 | 30 | 19 | 11 | 38 | T T B T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | B T T H H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T B H T |
4 | Diosgyor VTK | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 24 | 3 | 31 | H T H T H B |
5 | MTK Hungaria | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 30 | B T B T H B |
6 | Ujpesti | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T H T H H B |
7 | Fehervar Videoton | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 27 | -2 | 24 | B T T B T B |
8 | Gyori ETO | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T B H T |
9 | ZalaegerzsegTE | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | B B T B H T |
10 | Debrecin VSC | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 38 | -8 | 19 | B T B B T T |
11 | Nyiregyhaza | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 32 | -10 | 19 | B T B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T H H T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)