Phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Phong độ Austria Lustenau gần đây
-
27/09/20241 Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau0 - 0D
-
21/09/2024Austria LustenauSturm Graz (Youth)0 - 0D
-
13/09/2024KapfenbergAustria Lustenau0 - 1W
-
30/08/2024Austria LustenauFloridsdorfer AC1 - 0D
-
23/08/2024SV HornAustria Lustenau0 - 1W
-
16/08/2024Austria LustenauRapid Vienna (Youth)1 - 1D
-
10/08/2024St.PoltenAustria Lustenau0 - 0D
-
03/08/2024Austria LustenauLafnitz 10 - 0D
-
05/09/2024Austria LustenauFC Wil 19000 - 0W
-
28/08/2024Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau0 - 1W
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 8 | 2 | 6 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
-
05/09/2024Austria LustenauFC Wil 19000 - 0W
-
27/09/20241 Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau0 - 0D
-
21/09/2024Austria LustenauSturm Graz (Youth)0 - 0D
-
13/09/2024KapfenbergAustria Lustenau0 - 1W
-
30/08/2024Austria LustenauFloridsdorfer AC1 - 0D
-
23/08/2024SV HornAustria Lustenau0 - 1W
-
16/08/2024Austria LustenauRapid Vienna (Youth)1 - 1D
-
10/08/2024St.PoltenAustria Lustenau0 - 0D
-
03/08/2024Austria LustenauLafnitz 10 - 0D
-
28/08/2024Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau0 - 1W
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Austria Lustenau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
Austria Lustenau (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T B H T |
2 | Rapid Wien | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H T H |
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T B H T |
4 | Wolfsberger AC | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | B T T H T B |
5 | FC Blau Weiss Linz | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | H T B T T B |
6 | SK Austria Klagenfurt | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B T T H T |
7 | TSV Hartberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | B H H H T T |
8 | Austria Wien | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | H T H B H B |
9 | Rheindorf Altach | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | T B H H B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B B H B T |
11 | LASK Linz | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B B B B T H |
12 | Grazer AK | 8 | 0 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo