Phong độ Austria Wien Nữ gần đây, KQ Austria Wien Nữ mới nhất
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
-
08/03/2025Vorderland NữAustria Wien Nữ0 - 2W
-
01/03/2025Austria Wien NữUnion Kleinmunchen Nữ1 - 0W
-
16/02/2025Dornbirn NữAustria Wien Nữ0 - 3W
-
07/12/2024Austria Wien NữBergheim/Hof Nữ0 - 0W
-
23/11/2024LASK Linz (W)Austria Wien Nữ0 - 1W
-
16/11/2024Austria Wien NữSturm Graz/Stattegg Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Austria Wien NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
03/11/2024St. Polten NữAustria Wien Nữ0 - 0D
-
20/10/2024Austria Wien NữNeulengbach Nữ2 - 0W
-
08/02/2025Austria Wien NữNeulengbach Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Austria Wien Nữ gần đây, KQ Austria Wien Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Austria Wien Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo nữ | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Nữ Austria | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Vorderland NữAustria Wien Nữ0 - 2W
-
01/03/2025Austria Wien NữUnion Kleinmunchen Nữ1 - 0W
-
16/02/2025Dornbirn NữAustria Wien Nữ0 - 3W
-
07/12/2024Austria Wien NữBergheim/Hof Nữ0 - 0W
-
23/11/2024LASK Linz (W)Austria Wien Nữ0 - 1W
-
16/11/2024Austria Wien NữSturm Graz/Stattegg Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Austria Wien NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
03/11/2024St. Polten NữAustria Wien Nữ0 - 0D
-
20/10/2024Austria Wien NữNeulengbach Nữ2 - 0W
-
08/02/2025Austria Wien NữNeulengbach Nữ1 - 0W
- Kết quả Austria Wien Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
- Kết quả Austria Wien Nữ mới nhất ở giải Cúp Nữ Austria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Austria Wien Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien Nữ (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Austria Wien Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Wien (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 4 | 33 | 37 | H T T T T T |
2 | St. Polten (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 45 | 8 | 37 | 36 | T T B H T T |
3 | First Vienna (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 21 | 5 | 30 | T T T B T H |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 25 | B H T H T T |
5 | Neulengbach (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | B B B T T H |
6 | Bergheim/Hof (W) | 15 | 3 | 8 | 4 | 10 | 14 | -4 | 17 | H H T B B H |
7 | Vorderland (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 16 | H B B T B B |
8 | Dornbirn (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 26 | -15 | 13 | T H B B B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 29 | -17 | 13 | T T B T B H |
10 | LASK Linz (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 14 | 43 | -29 | 6 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo