Phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Phong độ FC Liefering gần đây
-
27/09/2024KapfenbergFC Liefering0 - 1W
-
22/09/2024FC LieferingSV Horn0 - 0L
-
30/08/2024FC LieferingSturm Graz (Youth)1 - 0D
-
24/08/2024SV RiedFC Liefering0 - 0L
-
16/08/2024FC LieferingSC Bregenz1 - 1D
-
09/08/2024LafnitzFC Liefering1 - 4W
-
02/08/2024FC LieferingFirst Wien 18940 - 0L
-
27/07/20241 FC LieferingOGC Nice B2 - 1W
-
20/07/2024SV SandhausenFC Liefering0 - 0L
-
14/07/2024FC LieferingKVSK Lommel1 - 0W
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Áo | 7 | 2 | 2 | 3 |
Phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
-
27/07/20241 FC LieferingOGC Nice B2 - 1W
-
20/07/2024SV SandhausenFC Liefering0 - 0L
-
14/07/2024FC LieferingKVSK Lommel1 - 0W
-
27/09/2024KapfenbergFC Liefering0 - 1W
-
22/09/2024FC LieferingSV Horn0 - 0L
-
30/08/2024FC LieferingSturm Graz (Youth)1 - 0D
-
24/08/2024SV RiedFC Liefering0 - 0L
-
16/08/2024FC LieferingSC Bregenz1 - 1D
-
09/08/2024LafnitzFC Liefering1 - 4W
-
02/08/2024FC LieferingFirst Wien 18940 - 0L
- Kết quả FC Liefering mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Liefering mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Liefering gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T T H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
7 | SKU Amstetten | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H T B B H |
8 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
9 | First Wien 1894 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B T T B |
10 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
11 | Sturm Graz (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B H H T H |
12 | SV Horn | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B T H |
13 | St.Polten | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | H H T B B H |
15 | Lafnitz | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 2 | B H B B B B |
16 | ASK Voitsberg | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo