Phong độ Rapid Wien gần đây, KQ Rapid Wien mới nhất
Phong độ Rapid Wien gần đây
-
28/09/2024Rapid WienLASK Linz1 - 0D
-
22/09/2024Rapid WienAustria Wien1 - 1W
-
14/09/2024Wolfsberger ACRapid Wien0 - 1D
-
01/09/2024Rapid WienRed Bull Salzburg2 - 2W
-
25/08/2024FC Blau Weiss LinzRapid Wien2 - 0L
-
18/08/2024Rapid WienWSG Swarovski Tirol1 - 0W
-
25/09/2024SR Donaufeld WienRapid Wien1 - 0W
-
07/09/2024Rapid WienCS Mioveni1 - 2L
-
30/08/2024Rapid WienSporting Braga1 - 0D
-
23/08/2024Sporting BragaRapid Wien 11 - 1L
Thống kê phong độ Rapid Wien gần đây, KQ Rapid Wien mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Rapid Wien gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Áo | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rapid Wien gần đây: theo giải đấu
-
30/08/2024Rapid WienSporting Braga1 - 0D
-
23/08/2024Sporting BragaRapid Wien 11 - 1L
-
28/09/2024Rapid WienLASK Linz1 - 0D
-
22/09/2024Rapid WienAustria Wien1 - 1W
-
14/09/2024Wolfsberger ACRapid Wien0 - 1D
-
01/09/2024Rapid WienRed Bull Salzburg2 - 2W
-
25/08/2024FC Blau Weiss LinzRapid Wien2 - 0L
-
18/08/2024Rapid WienWSG Swarovski Tirol1 - 0W
-
07/09/2024Rapid WienCS Mioveni1 - 2L
-
25/09/2024SR Donaufeld WienRapid Wien1 - 0W
- Kết quả Rapid Wien mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Rapid Wien mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Rapid Wien mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rapid Wien mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rapid Wien gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Rapid Wien (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T B H T |
2 | Rapid Wien | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H T H |
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T B H T |
4 | Wolfsberger AC | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | B T T H T B |
5 | FC Blau Weiss Linz | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | H T B T T B |
6 | SK Austria Klagenfurt | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B T T H T |
7 | TSV Hartberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | B H H H T T |
8 | Austria Wien | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | H T H B H B |
9 | Rheindorf Altach | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | T B H H B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B B H B T |
11 | LASK Linz | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B B B B T H |
12 | Grazer AK | 8 | 0 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo