Phong độ SKU Amstetten gần đây, KQ SKU Amstetten mới nhất
Phong độ SKU Amstetten gần đây
-
01/03/2025SKU AmstettenSt.Polten0 - 0D
-
22/02/2025SV Stripfing WeidenSKU Amstetten0 - 0L
-
07/12/20241 SKU AmstettenASK Voitsberg0 - 2L
-
30/11/2024FC LieferingSKU Amstetten0 - 1W
-
23/11/2024SKU AmstettenFirst Wien 18941 - 3L
-
14/02/2025SKU AmstettenWSC Hertha Wels1 - 1D
-
06/02/2025Rukh VynnykySKU Amstetten2 - 0L
-
01/02/2025Rapid WienSKU Amstetten1 - 0L
-
24/01/2025Wolfsberger ACSKU Amstetten0 - 0L
-
16/01/2025FC Blau Weiss LinzSKU Amstetten2 - 0L
Thống kê phong độ SKU Amstetten gần đây, KQ SKU Amstetten mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ SKU Amstetten gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Hạng 2 Áo | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ SKU Amstetten gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025SKU AmstettenWSC Hertha Wels1 - 1D
-
06/02/2025Rukh VynnykySKU Amstetten2 - 0L
-
01/02/2025Rapid WienSKU Amstetten1 - 0L
-
24/01/2025Wolfsberger ACSKU Amstetten0 - 0L
-
16/01/2025FC Blau Weiss LinzSKU Amstetten2 - 0L
-
01/03/2025SKU AmstettenSt.Polten0 - 0D
-
22/02/2025SV Stripfing WeidenSKU Amstetten0 - 0L
-
07/12/20241 SKU AmstettenASK Voitsberg0 - 2L
-
30/11/2024FC LieferingSKU Amstetten0 - 1W
-
23/11/2024SKU AmstettenFirst Wien 18941 - 3L
- Kết quả SKU Amstetten mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SKU Amstetten mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SKU Amstetten gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKU Amstetten (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
SKU Amstetten (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | B B T T B T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | H B B B T B |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo