Phong độ SPG Motz/Silz gần đây, KQ SPG Motz/Silz mới nhất
Phong độ SPG Motz/Silz gần đây
-
19/10/2024SV KematenSPG Motz/Silz4 - 0L
-
05/10/2024SV VolsSPG Motz/Silz0 - 1L
-
25/08/2024WSG Swarovski Tirol BSPG Motz/Silz3 - 0L
-
24/07/2024SC SchwazSPG Motz/Silz2 - 0L
-
08/06/2024SPG Motz/SilzRW Rankweil3 - 1W
-
01/06/2024Sc RothisSPG Motz/Silz0 - 0L
-
30/05/2024SPG Motz/SilzKufstein0 - 0W
-
26/05/2024SV Wals-GrunauSPG Motz/Silz1 - 0D
-
18/05/2024SPG Motz/SilzBischofshofen1 - 3L
-
11/05/2024SC SchwazSPG Motz/Silz1 - 0L
Thống kê phong độ SPG Motz/Silz gần đây, KQ SPG Motz/Silz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ SPG Motz/Silz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Áo | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Hạng 4 Áo | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ SPG Motz/Silz gần đây: theo giải đấu
-
24/07/2024SC SchwazSPG Motz/Silz2 - 0L
-
08/06/2024SPG Motz/SilzRW Rankweil3 - 1W
-
01/06/2024Sc RothisSPG Motz/Silz0 - 0L
-
30/05/2024SPG Motz/SilzKufstein0 - 0W
-
26/05/2024SV Wals-GrunauSPG Motz/Silz1 - 0D
-
18/05/2024SPG Motz/SilzBischofshofen1 - 3L
-
11/05/2024SC SchwazSPG Motz/Silz1 - 0L
-
19/10/2024SV KematenSPG Motz/Silz4 - 0L
-
05/10/2024SV VolsSPG Motz/Silz0 - 1L
-
25/08/2024WSG Swarovski Tirol BSPG Motz/Silz3 - 0L
- Kết quả SPG Motz/Silz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SPG Motz/Silz mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả SPG Motz/Silz mới nhất ở giải Hạng 4 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SPG Motz/Silz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SPG Motz/Silz (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
SPG Motz/Silz (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận SPG Motz/Silz thắng
Bại: là số trận SPG Motz/Silz thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
4 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
5 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
9 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo