Phong độ St.Polten gần đây, KQ St.Polten mới nhất
Phong độ St.Polten gần đây
-
22/02/2025Austria LustenauSt.Polten0 - 0W
-
07/12/2024St.PoltenFloridsdorfer AC 11 - 1W
-
30/11/2024St.PoltenLafnitz0 - 0W
-
23/11/2024Rapid Vienna (Youth)St.Polten 10 - 0W
-
15/02/2025St.PoltenSV Leobendorf1 - 0W
-
06/02/2025St.PoltenZorya0 - 2L
-
03/02/2025St.PoltenFK Shkendija 790 - 0W
-
29/01/2025St.PoltenKremser2 - 0W
-
24/01/2025St.PoltenFloridsdorfer AC1 - 1L
-
18/01/2025Rapid WienSt.Polten0 - 0L
Thống kê phong độ St.Polten gần đây, KQ St.Polten mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ St.Polten gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Áo | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ St.Polten gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025St.PoltenSV Leobendorf1 - 0W
-
06/02/2025St.PoltenZorya0 - 2L
-
03/02/2025St.PoltenFK Shkendija 790 - 0W
-
29/01/2025St.PoltenKremser2 - 0W
-
24/01/2025St.PoltenFloridsdorfer AC1 - 1L
-
18/01/2025Rapid WienSt.Polten0 - 0L
-
22/02/2025Austria LustenauSt.Polten0 - 0W
-
07/12/2024St.PoltenFloridsdorfer AC 11 - 1W
-
30/11/2024St.PoltenLafnitz0 - 0W
-
23/11/2024Rapid Vienna (Youth)St.Polten 10 - 0W
- Kết quả St.Polten mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả St.Polten mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St.Polten gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St.Polten (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
St.Polten (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 17 | 13 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 41 | T T T H T T |
2 | SV Ried | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 38 | B T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | St.Polten | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T T T T |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | 27 | H H B T T B |
7 | SKU Amstetten | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | Austria Lustenau | 17 | 3 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H B H B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 17 | H T B H B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | H H H B B T |
15 | Lafnitz | 17 | 2 | 3 | 12 | 21 | 44 | -23 | 9 | T B B B H B |
16 | SV Horn | 17 | 2 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo