Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây, KQ Sturm Graz (Youth) mới nhất
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
-
29/09/2024Sturm Graz (Youth)ASK Voitsberg 10 - 0D
-
24/09/2024Sturm Graz (Youth)SV Stripfing Weiden2 - 0W
-
21/09/2024Austria LustenauSturm Graz (Youth)0 - 0D
-
30/08/2024FC LieferingSturm Graz (Youth)1 - 0D
-
23/08/2024SKU AmstettenSturm Graz (Youth) 10 - 1L
-
18/08/20241 Sturm Graz (Youth)Kapfenberg1 - 1L
-
11/08/2024Rapid Vienna (Youth)Sturm Graz (Youth)3 - 1L
-
04/08/2024Sturm Graz (Youth)SC Bregenz0 - 0D
-
27/07/2024Sturm Graz (Youth)NK Brinje Grosuplje3 - 2W
-
19/07/2024Sturm Graz (Youth)Al Duhail0 - 0D
Thống kê phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây, KQ Sturm Graz (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 8 | 1 | 4 | 3 |
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024Sturm Graz (Youth)NK Brinje Grosuplje3 - 2W
-
19/07/2024Sturm Graz (Youth)Al Duhail0 - 0D
-
29/09/2024Sturm Graz (Youth)ASK Voitsberg 10 - 0D
-
24/09/2024Sturm Graz (Youth)SV Stripfing Weiden2 - 0W
-
21/09/2024Austria LustenauSturm Graz (Youth)0 - 0D
-
30/08/2024FC LieferingSturm Graz (Youth)1 - 0D
-
23/08/2024SKU AmstettenSturm Graz (Youth) 10 - 1L
-
18/08/20241 Sturm Graz (Youth)Kapfenberg1 - 1L
-
11/08/2024Rapid Vienna (Youth)Sturm Graz (Youth)3 - 1L
-
04/08/2024Sturm Graz (Youth)SC Bregenz0 - 0D
- Kết quả Sturm Graz (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sturm Graz (Youth) mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sturm Graz (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturm Graz (Youth) (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Sturm Graz (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T T H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
7 | SKU Amstetten | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H T B B H |
8 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
9 | First Wien 1894 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B T T B |
10 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
11 | Sturm Graz (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B H H T H |
12 | SV Horn | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B T H |
13 | St.Polten | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | H H T B B H |
15 | Lafnitz | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 2 | B H B B B B |
16 | ASK Voitsberg | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo