Phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
23/02/2025Rheindorf AltachTSV Hartberg 10 - 0D
-
16/02/2025TSV HartbergSK Austria Klagenfurt0 - 0D
-
09/02/2025WSG Swarovski TirolTSV Hartberg0 - 0D
-
08/12/20241 Grazer AKTSV Hartberg 10 - 1W
-
05/12/2024Red Bull SalzburgTSV Hartberg2 - 0L
-
01/02/20251 SV Stripfing WeidenTSV Hartberg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
23/01/2025TSV HartbergRukh Vynnyky0 - 1D
-
20/01/2025Triglav GorenjskaTSV Hartberg1 - 1D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1W
-
11/01/2025TSV HartbergSV Tillmitsch2 - 0W
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Rheindorf AltachTSV Hartberg 10 - 0D
-
16/02/2025TSV HartbergSK Austria Klagenfurt0 - 0D
-
09/02/2025WSG Swarovski TirolTSV Hartberg0 - 0D
-
08/12/20241 Grazer AKTSV Hartberg 10 - 1W
-
05/12/2024Red Bull SalzburgTSV Hartberg2 - 0L
-
23/01/2025TSV HartbergRukh Vynnyky0 - 1D
-
20/01/2025Triglav GorenjskaTSV Hartberg1 - 1D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1W
-
11/01/2025TSV HartbergSV Tillmitsch2 - 0W
-
01/02/20251 SV Stripfing WeidenTSV Hartberg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TSV Hartberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Hartberg (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
TSV Hartberg (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 22 | 22 | 40 | T H T H B T |
2 | Austria Wien | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T H T B |
3 | Wolfsberger AC | 19 | 10 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 33 | T T T T T H |
4 | Red Bull Salzburg | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T H T H H T |
5 | Rapid Wien | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 28 | H B H B B B |
6 | LASK Linz | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 25 | T B B H H T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B T T H B B |
8 | TSV Hartberg | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | H B T H H H |
9 | SK Austria Klagenfurt | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 38 | -19 | 20 | B B B H H T |
10 | WSG Swarovski Tirol | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H T B H H H |
11 | Grazer AK | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | T B B T H B |
12 | Rheindorf Altach | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo