Phong độ Wolfsberger AC gần đây, KQ Wolfsberger AC mới nhất
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
-
01/03/2025TSV HartbergWolfsberger AC0 - 1W
-
22/02/2025WSG Swarovski TirolWolfsberger AC1 - 1D
-
15/02/2025Wolfsberger ACSturm Graz2 - 0W
-
08/02/2025Rapid WienWolfsberger AC1 - 0W
-
01/02/2025Wolfsberger ACSC Bregenz2 - 1W
-
24/01/2025Wolfsberger ACSKU Amstetten0 - 0W
-
20/01/2025Wolfsberger ACSlovan Liberec2 - 0W
-
20/01/2025Wolfsberger ACBrunos Magpie4 - 1W
-
16/01/20251 Wolfsberger ACPuskas Akademia1 - 1D
-
13/01/2025Wolfsberger ACDiosgyor VTK2 - 1D
Thống kê phong độ Wolfsberger AC gần đây, KQ Wolfsberger AC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Wolfsberger AC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Wolfsberger AC gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025TSV HartbergWolfsberger AC0 - 1W
-
22/02/2025WSG Swarovski TirolWolfsberger AC1 - 1D
-
15/02/2025Wolfsberger ACSturm Graz2 - 0W
-
08/02/2025Rapid WienWolfsberger AC1 - 0W
-
24/01/2025Wolfsberger ACSKU Amstetten0 - 0W
-
20/01/2025Wolfsberger ACSlovan Liberec2 - 0W
-
20/01/2025Wolfsberger ACBrunos Magpie4 - 1W
-
16/01/20251 Wolfsberger ACPuskas Akademia1 - 1D
-
13/01/2025Wolfsberger ACDiosgyor VTK2 - 1D
-
01/02/2025Wolfsberger ACSC Bregenz2 - 1W
- Kết quả Wolfsberger AC mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Wolfsberger AC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Wolfsberger AC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wolfsberger AC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wolfsberger AC (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Wolfsberger AC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 20 | 12 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 40 | H T H B T B |
2 | Austria Wien | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 19 | 13 | 40 | T T H T B T |
3 | Wolfsberger AC | 20 | 11 | 3 | 6 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T T H T |
4 | Red Bull Salzburg | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T H H T T |
5 | Rapid Wien | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | B H B B B T |
6 | LASK Linz | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B H H T T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | T T H B B T |
8 | TSV Hartberg | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | B T H H H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 20 | B B H H T B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 27 | -8 | 19 | T B H H H B |
11 | Grazer AK | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 40 | -14 | 16 | B B T H B B |
12 | Rheindorf Altach | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 14 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo