Phong độ Estudiantes La Plata gần đây, KQ Estudiantes La Plata mới nhất
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
02/03/20251 River PlateEstudiantes La Plata0 - 1W
-
22/02/2025Estudiantes La PlataCentral Cordoba SDE0 - 1W
-
16/02/20251 Aldosivi Mar del PlataEstudiantes La Plata0 - 1D
-
12/02/2025Estudiantes La PlataBanfield0 - 0W
-
08/02/2025Independiente RivadaviaEstudiantes La Plata0 - 0D
-
04/02/2025Estudiantes La PlataRacing Club1 - 0W
-
30/01/2025CA HuracanEstudiantes La Plata 10 - 0D
-
26/01/2025Estudiantes La PlataClub Atlético Unión3 - 0W
-
26/02/2025Estudiantes La PlataSarmiento de La Banda1 - 0W
-
22/12/2024Velez SarsfieldEstudiantes La Plata0 - 2W
Thống kê phong độ Estudiantes La Plata gần đây, KQ Estudiantes La Plata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Estudiantes La Plata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Argentina | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Argentina Trofeo de Campeones | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây: theo giải đấu
-
02/03/20251 River PlateEstudiantes La Plata0 - 1W
-
22/02/2025Estudiantes La PlataCentral Cordoba SDE0 - 1W
-
16/02/20251 Aldosivi Mar del PlataEstudiantes La Plata0 - 1D
-
12/02/2025Estudiantes La PlataBanfield0 - 0W
-
08/02/2025Independiente RivadaviaEstudiantes La Plata0 - 0D
-
04/02/2025Estudiantes La PlataRacing Club1 - 0W
-
30/01/2025CA HuracanEstudiantes La Plata 10 - 0D
-
26/01/2025Estudiantes La PlataClub Atlético Unión3 - 0W
-
22/12/2024Velez SarsfieldEstudiantes La Plata0 - 2W
-
26/02/2025Estudiantes La PlataSarmiento de La Banda1 - 0W
- Kết quả Estudiantes La Plata mới nhất ở giải VĐQG Argentina
- Kết quả Estudiantes La Plata mới nhất ở giải Argentina Trofeo de Campeones
- Kết quả Estudiantes La Plata mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Argentina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Estudiantes La Plata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Argentina mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes La Plata | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 18 | T H T H T T |
2 | Club Atletico Tigre | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | T B T T T T |
3 | Argentinos Juniors | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T T H T H T |
4 | Independiente | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | T B T H T H |
5 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
6 | Boca Juniors | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | T B T T T T |
7 | San Lorenzo | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H H T T B T |
8 | CA Huracan | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T H T T T |
9 | River Plate | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 15 | H T H T T B |
10 | Central Cordoba SDE | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | B T H T B H |
11 | Defensa Y Justicia | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T H B T |
12 | Barracas Central | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 | T T H H T B |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
16 | Racing Club | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B T B B B |
17 | CA Platense | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T B H H B |
18 | Lanus | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 9 | T T H B H H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 9 | H B H T H T |
20 | Banfield | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H B B B H |
21 | Belgrano | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 8 | B H T B T B |
22 | Instituto AC Cordoba | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B H B B B |
23 | Atletico Tucuman | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | B B T H B B |
24 | San Martin San Juan | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B B T |
25 | Sarmiento Junin | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | B H B T B H |
26 | Newells Old Boys | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B B B B T |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 18 | -12 | 2 | B B B H B H |
30 | Velez Sarsfield | 8 | 0 | 2 | 6 | 0 | 13 | -13 | 2 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: