Phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
04/12/20241 FC NoahFC Avan Academy 12 - 1L
-
27/11/2024AlashkertFC Avan Academy1 - 0D
-
21/11/2024FC Avan AcademyGandzasar Kapan1 - 0W
-
10/11/20241 Ararat YerevanFC Avan Academy0 - 0D
-
06/11/2024FC Avan AcademyFC West Armenia1 - 0W
-
02/11/2024BKMAFC Avan Academy1 - 3W
-
28/10/2024FC Avan AcademyFC Noah 10 - 1L
-
22/10/2024ShirakFC Avan Academy0 - 0W
-
18/10/2024FC Avan AcademyArarat Yerevan1 - 1W
-
03/10/2024FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 0L
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
-
04/12/20241 FC NoahFC Avan Academy 12 - 1L
-
27/11/2024AlashkertFC Avan Academy1 - 0D
-
21/11/2024FC Avan AcademyGandzasar Kapan1 - 0W
-
10/11/20241 Ararat YerevanFC Avan Academy0 - 0D
-
06/11/2024FC Avan AcademyFC West Armenia1 - 0W
-
02/11/2024BKMAFC Avan Academy1 - 3W
-
28/10/2024FC Avan AcademyFC Noah 10 - 1L
-
22/10/2024ShirakFC Avan Academy0 - 0W
-
18/10/2024FC Avan AcademyArarat Yerevan1 - 1W
-
03/10/2024FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 0L
- Kết quả FC Avan Academy mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Avan Academy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Avan Academy (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia