Phong độ FC Pyunik gần đây, KQ FC Pyunik mới nhất
Phong độ FC Pyunik gần đây
-
19/04/2025FC PyunikUrartu 11 - 0L
-
12/04/2025Gandzasar KapanFC Pyunik1 - 0W
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
28/03/2025FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 2L
-
14/03/2025FC PyunikShirak3 - 0W
-
09/03/2025FC PyunikUrartu0 - 1L
-
15/04/20251 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0L
-
01/04/2025Lernayin ArtsakhFC Pyunik0 - 5W
-
05/03/2025FC PyunikLernayin Artsakh2 - 0W
-
09/04/2025FC PyunikFC Avan Academy0 - 3L
Thống kê phong độ FC Pyunik gần đây, KQ FC Pyunik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Pyunik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Siêu Cúp Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ FC Pyunik gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025FC PyunikUrartu 11 - 0L
-
12/04/2025Gandzasar KapanFC Pyunik1 - 0W
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
28/03/2025FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 2L
-
14/03/2025FC PyunikShirak3 - 0W
-
09/03/2025FC PyunikUrartu0 - 1L
-
09/04/2025FC PyunikFC Avan Academy0 - 3L
-
15/04/20251 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0L
-
01/04/2025Lernayin ArtsakhFC Pyunik0 - 5W
-
05/03/2025FC PyunikLernayin Artsakh2 - 0W
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải Siêu Cúp Mỹ
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Pyunik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Pyunik (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Pyunik (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 24 | 21 | 1 | 2 | 80 | 13 | 67 | 64 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 25 | 28 | 51 | T H T T T T |
3 | Urartu | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 51 | T T T B H T |
4 | FC Pyunik | 25 | 15 | 2 | 8 | 49 | 28 | 21 | 47 | B T B H T B |
5 | FK Van Charentsavan | 24 | 12 | 5 | 7 | 45 | 28 | 17 | 41 | H T H T T B |
6 | BKMA | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 45 | -8 | 28 | H H T B B T |
7 | Shirak | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 28 | B B T B B B |
8 | Ararat Yerevan | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H B T B T |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 23 | 0 | 3 | 20 | 9 | 61 | -52 | 3 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia