Phong độ Nikarm gần đây, KQ Nikarm mới nhất
Phong độ Nikarm gần đây
-
22/04/2025Ararat-Armenia BNikarm1 - 0L
-
07/04/2025BKMA IINikarm3 - 0L
-
31/03/2025NikarmBentonit Idzhevan0 - 1L
-
26/03/2025FC SyunikNikarm3 - 0L
-
18/03/2025NikarmLernayin Artsakh0 - 3L
-
12/03/2025Urartu IINikarm3 - 1L
-
21/11/2024NikarmShirak Gjumri B0 - 3L
-
04/02/2025Ararat-Armenia BNikarm1 - 0L
-
31/01/2025Gandzasar KapanNikarm5 - 0L
-
28/01/2025MIKA AshtarakNikarm1 - 0L
Thống kê phong độ Nikarm gần đây, KQ Nikarm mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Nikarm gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Armenia | 7 | 0 | 0 | 7 |
Phong độ Nikarm gần đây: theo giải đấu
-
04/02/2025Ararat-Armenia BNikarm1 - 0L
-
31/01/2025Gandzasar KapanNikarm5 - 0L
-
28/01/2025MIKA AshtarakNikarm1 - 0L
-
22/04/2025Ararat-Armenia BNikarm1 - 0L
-
07/04/2025BKMA IINikarm3 - 0L
-
31/03/2025NikarmBentonit Idzhevan0 - 1L
-
26/03/2025FC SyunikNikarm3 - 0L
-
18/03/2025NikarmLernayin Artsakh0 - 3L
-
12/03/2025Urartu IINikarm3 - 1L
-
21/11/2024NikarmShirak Gjumri B0 - 3L
- Kết quả Nikarm mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nikarm mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nikarm gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nikarm (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nikarm (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 18 | 16 | 1 | 1 | 53 | 10 | 43 | 49 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | B H T H T T |
4 | Lernayin Artsakh | 18 | 9 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 30 | B T T H H B |
5 | Urartu II | 17 | 9 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 30 | H T T H T T |
6 | Pyunik B | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B H T T B |
7 | Ararat Yerevan II | 19 | 8 | 1 | 10 | 38 | 39 | -1 | 25 | B H B T B B |
8 | Andranik | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 23 | B T H H H T |
9 | Shirak Gjumri B | 18 | 6 | 5 | 7 | 33 | 40 | -7 | 23 | T T H H H B |
10 | Bentonit Idzhevan | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 43 | -11 | 21 | H T B H B T |
11 | Ararat-Armenia B | 19 | 5 | 1 | 13 | 28 | 43 | -15 | 16 | B B B B T T |
12 | MIKA Ashtarak | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 63 | -47 | 9 | B B H B B B |
13 | Nikarm | 19 | 0 | 1 | 18 | 12 | 89 | -77 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia