Phong độ Pyunik B gần đây, KQ Pyunik B mới nhất
Phong độ Pyunik B gần đây
-
21/04/2025MIKA AshtarakPyunik B0 - 1W
-
31/03/2025Ararat-Armenia BPyunik B0 - 0W
-
24/03/2025AndranikPyunik B 11 - 0D
-
16/03/2025Pyunik BBKMA II0 - 0L
-
11/03/2025Bentonit IdzhevanPyunik B0 - 0W
-
04/12/2024Urartu IIPyunik B0 - 0D
-
29/11/2024MIKA AshtarakPyunik B2 - 1W
-
22/11/2024Pyunik BFC Syunik1 - 2L
-
17/11/2024Pyunik BLernayin Artsakh2 - 0W
-
12/11/2024Pyunik BArarat-Armenia B1 - 1W
Thống kê phong độ Pyunik B gần đây, KQ Pyunik B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Pyunik B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Armenia | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Pyunik B gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025MIKA AshtarakPyunik B0 - 1W
-
31/03/2025Ararat-Armenia BPyunik B0 - 0W
-
24/03/2025AndranikPyunik B 11 - 0D
-
16/03/2025Pyunik BBKMA II0 - 0L
-
11/03/2025Bentonit IdzhevanPyunik B0 - 0W
-
04/12/2024Urartu IIPyunik B0 - 0D
-
29/11/2024MIKA AshtarakPyunik B2 - 1W
-
22/11/2024Pyunik BFC Syunik1 - 2L
-
17/11/2024Pyunik BLernayin Artsakh2 - 0W
-
12/11/2024Pyunik BArarat-Armenia B1 - 1W
- Kết quả Pyunik B mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pyunik B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyunik B (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Pyunik B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 18 | 16 | 1 | 1 | 53 | 10 | 43 | 49 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 33 | H B H T H T |
4 | Lernayin Artsakh | 18 | 9 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 30 | B T T H H B |
5 | Urartu II | 17 | 9 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 30 | H T T H T T |
6 | Pyunik B | 18 | 9 | 3 | 6 | 37 | 30 | 7 | 30 | H T B H T T |
7 | Ararat Yerevan II | 19 | 8 | 1 | 10 | 38 | 39 | -1 | 25 | B H B T B B |
8 | Andranik | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 23 | B T H H H T |
9 | Shirak Gjumri B | 18 | 6 | 5 | 7 | 33 | 40 | -7 | 23 | T T H H H B |
10 | Bentonit Idzhevan | 19 | 4 | 6 | 9 | 29 | 42 | -13 | 18 | B H T B H B |
11 | Ararat-Armenia B | 19 | 5 | 1 | 13 | 28 | 43 | -15 | 16 | B B B B T T |
12 | MIKA Ashtarak | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 60 | -45 | 9 | B B B H B B |
13 | Nikarm | 19 | 0 | 1 | 18 | 12 | 89 | -77 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia