Phong độ Pyunik B gần đây, KQ Pyunik B mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Phong độ Pyunik B gần đây

  • 21/04/2025
    MIKA Ashtarak
    Pyunik B
    0 - 1
    W
  • 31/03/2025
    Ararat-Armenia B
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 24/03/2025
    Andranik
    Pyunik B 1
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Pyunik B
    BKMA II
    0 - 0
    L
  • 11/03/2025
    Bentonit Idzhevan
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 04/12/2024
    Urartu II
    Pyunik B
    0 - 0
    D
  • 29/11/2024
    MIKA Ashtarak
    Pyunik B
    2 - 1
    W
  • 22/11/2024
    Pyunik B
    FC Syunik
    1 - 2
    L
  • 17/11/2024
    Pyunik B
    Lernayin Artsakh
    2 - 0
    W
  • 12/11/2024
    Pyunik B
    Ararat-Armenia B
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ Pyunik B gần đây, KQ Pyunik B mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Pyunik B gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Armenia 10 6 2 2

Phong độ Pyunik B gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pyunik B mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 21/04/2025
    MIKA Ashtarak
    Pyunik B
    0 - 1
    W
  • 31/03/2025
    Ararat-Armenia B
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 24/03/2025
    Andranik
    Pyunik B 1
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Pyunik B
    BKMA II
    0 - 0
    L
  • 11/03/2025
    Bentonit Idzhevan
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 04/12/2024
    Urartu II
    Pyunik B
    0 - 0
    D
  • 29/11/2024
    MIKA Ashtarak
    Pyunik B
    2 - 1
    W
  • 22/11/2024
    Pyunik B
    FC Syunik
    1 - 2
    L
  • 17/11/2024
    Pyunik B
    Lernayin Artsakh
    2 - 0
    W
  • 12/11/2024
    Pyunik B
    Ararat-Armenia B
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pyunik B gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pyunik B (sân nhà) 8 6 0 0
Pyunik B (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 20 18 1 1 68 14 54 55 T B T T T T
2 FC Syunik 18 16 1 1 53 10 43 49 T T T T T T
3 FC Noah B 18 10 3 5 40 24 16 33 H B H T H T
4 Lernayin Artsakh 18 9 3 6 48 24 24 30 B T T H H B
5 Urartu II 17 9 3 5 38 23 15 30 H T T H T T
6 Pyunik B 18 9 3 6 37 30 7 30 H T B H T T
7 Ararat Yerevan II 19 8 1 10 38 39 -1 25 B H B T B B
8 Andranik 18 6 5 7 30 31 -1 23 B T H H H T
9 Shirak Gjumri B 18 6 5 7 33 40 -7 23 T T H H H B
10 Bentonit Idzhevan 19 4 6 9 29 42 -13 18 B H T B H B
11 Ararat-Armenia B 19 5 1 13 28 43 -15 16 B B B B T T
12 MIKA Ashtarak 19 2 3 14 15 60 -45 9 B B B H B B
13 Nikarm 19 0 1 18 12 89 -77 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: