Phong độ APIA Leichardt Nữ gần đây, KQ APIA Leichardt Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ APIA Leichardt Nữ gần đây

  • 10/09/2022
    APIA Leichardt (W)
    Macarthur Rams (w)
    0 - 0
    D
  • 20/06/2021
    Northern Tigers FC (w)
    APIA Leichardt (W)
    0 - 0
    D
  • 13/06/2021
    NWS Koala (w)
    APIA Leichardt (W)
    0 - 2
    W
  • 02/06/2021
    University of Sydney (w)
    APIA Leichardt (W)
    0 - 1
    D
  • 30/05/2021
    APIA Leichardt (W)
    Sydney Olympic FC (w)
    1 - 1
    L
  • 23/05/2021
    APIA Leichardt (W)
    Macarthur Rams (w) 1
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ APIA Leichardt Nữ gần đây, KQ APIA Leichardt Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
6 2 3 1

Thống kê phong độ APIA Leichardt Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- New South Wales NPL Úc Nữ 6 2 3 1

Phong độ APIA Leichardt Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả APIA Leichardt Nữ mới nhất ở giải New South Wales NPL Úc Nữ

  • 10/09/2022
    APIA Leichardt (W)
    Macarthur Rams (w)
    0 - 0
    D
  • 20/06/2021
    Northern Tigers FC (w)
    APIA Leichardt (W)
    0 - 0
    D
  • 13/06/2021
    NWS Koala (w)
    APIA Leichardt (W)
    0 - 2
    W
  • 02/06/2021
    University of Sydney (w)
    APIA Leichardt (W)
    0 - 1
    D
  • 30/05/2021
    APIA Leichardt (W)
    Sydney Olympic FC (w)
    1 - 1
    L
  • 23/05/2021
    APIA Leichardt (W)
    Macarthur Rams (w) 1
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập APIA Leichardt Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
APIA Leichardt Nữ (sân nhà) 5 2 0 0
APIA Leichardt Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận APIA Leichardt Nữ thắng
Bại: là số trận APIA Leichardt Nữ thua
Cập nhật: