Phong độ Canberra United Nữ gần đây, KQ Canberra United Nữ mới nhất
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
-
30/03/2024Brisbane Roar NữCanberra United Nữ1 - 0W
-
27/03/2024Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0W
-
24/03/2024Canberra United NữWellington Phoenix Nữ0 - 0W
-
17/03/2024Central Coast Mariners (W)Canberra United Nữ4 - 0L
-
13/03/2024WS Wanderers NữCanberra United Nữ3 - 1L
-
09/03/2024Canberra United NữWS Wanderers Nữ0 - 0D
-
01/03/2024Western United NữCanberra United Nữ3 - 0L
-
10/02/2024Perth Glory NữCanberra United Nữ1 - 2D
-
04/02/2024Canberra United NữMelbourne City Nữ2 - 0W
-
28/01/20241 Wellington Phoenix NữCanberra United Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Canberra United Nữ gần đây, KQ Canberra United Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Canberra United Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Canberra United Nữ gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2024Brisbane Roar NữCanberra United Nữ1 - 0W
-
27/03/2024Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0W
-
24/03/2024Canberra United NữWellington Phoenix Nữ0 - 0W
-
17/03/2024Central Coast Mariners (W)Canberra United Nữ4 - 0L
-
13/03/2024WS Wanderers NữCanberra United Nữ3 - 1L
-
09/03/2024Canberra United NữWS Wanderers Nữ0 - 0D
-
01/03/2024Western United NữCanberra United Nữ3 - 0L
-
10/02/2024Perth Glory NữCanberra United Nữ1 - 2D
-
04/02/2024Canberra United NữMelbourne City Nữ2 - 0W
-
28/01/20241 Wellington Phoenix NữCanberra United Nữ1 - 0L
- Kết quả Canberra United Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Canberra United Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Canberra United Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Canberra United Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD