Phong độ Manly United gần đây, KQ Manly United mới nhất
Phong độ Manly United gần đây
-
07/03/2025Manly UnitedMt Druitt Town Rangers FC2 - 0W
-
28/02/2025Sydney FC (Youth)Manly United0 - 0D
-
21/02/2025Manly UnitedSydney United0 - 0D
-
14/02/2025Manly UnitedSutherland Sharks0 - 2L
-
07/02/2025Manly UnitedCentral Coast Mariners (Youth)1 - 0W
-
25/08/2024Wollongong WolvesManly United1 - 1W
-
18/08/2024Sydney UnitedManly United0 - 1W
-
09/08/2024Manly UnitedSt George City FA1 - 2L
-
03/08/2024Spirit FCManly United 12 - 1L
-
26/07/20241 Manly UnitedSutherland Sharks 11 - 0L
Thống kê phong độ Manly United gần đây, KQ Manly United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Manly United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang NSW | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Manly United gần đây: theo giải đấu
-
07/03/2025Manly UnitedMt Druitt Town Rangers FC2 - 0W
-
28/02/2025Sydney FC (Youth)Manly United0 - 0D
-
21/02/2025Manly UnitedSydney United0 - 0D
-
14/02/2025Manly UnitedSutherland Sharks0 - 2L
-
07/02/2025Manly UnitedCentral Coast Mariners (Youth)1 - 0W
-
25/08/2024Wollongong WolvesManly United1 - 1W
-
18/08/2024Sydney UnitedManly United0 - 1W
-
09/08/2024Manly UnitedSt George City FA1 - 2L
-
03/08/2024Spirit FCManly United 12 - 1L
-
26/07/20241 Manly UnitedSutherland Sharks 11 - 0L
- Kết quả Manly United mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manly United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly United (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Manly United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | Blacktown City Demons | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 2 | 10 | H B T T T |
3 | Marconi Stallions | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T T H H |
4 | Manly United | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 8 | T B H H T |
5 | Sydney Olympic | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | T B H T H |
6 | Rockdale City Suns | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T B T H |
7 | Wollongong Wolves | 5 | 1 | 4 | 0 | 9 | 6 | 3 | 7 | H T H H H |
8 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 2 | 7 | H T B B T |
9 | Sutherland Sharks | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 7 | H T T B B |
10 | Sydney United | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B H T B |
11 | St George Saints | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B B B H T |
12 | St George City FA | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B T B B |
13 | Western Sydney Wanderers AM | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H T B B B |
14 | Sydney FC (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T B H B |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B T B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD