Phong độ Manly United gần đây, KQ Manly United mới nhất
Phong độ Manly United gần đây
-
29/06/2024Sydney OlympicManly United0 - 1L
-
21/06/2024Manly UnitedCentral Coast Mariners (Youth)0 - 0W
-
16/06/2024Rockdale City SunsManly United2 - 0L
-
12/06/2024Blacktown City DemonsManly United2 - 0L
-
07/06/2024Manly UnitedA.P.I.A. Leichhardt Tigers0 - 0W
-
31/05/2024Manly UnitedSydney FC (Youth)0 - 0W
-
25/05/2024St George SaintsManly United0 - 0D
-
18/05/20241 Manly UnitedWollongong Wolves 11 - 0W
-
10/05/2024Manly UnitedSydney United1 - 0D
-
04/05/2024St George City FAManly United1 - 1L
Thống kê phong độ Manly United gần đây, KQ Manly United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Manly United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang NSW | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Manly United gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Sydney OlympicManly United0 - 1L
-
21/06/2024Manly UnitedCentral Coast Mariners (Youth)0 - 0W
-
16/06/2024Rockdale City SunsManly United2 - 0L
-
12/06/2024Blacktown City DemonsManly United2 - 0L
-
07/06/2024Manly UnitedA.P.I.A. Leichhardt Tigers0 - 0W
-
31/05/2024Manly UnitedSydney FC (Youth)0 - 0W
-
25/05/2024St George SaintsManly United0 - 0D
-
18/05/20241 Manly UnitedWollongong Wolves 11 - 0W
-
10/05/2024Manly UnitedSydney United1 - 0D
-
04/05/2024St George City FAManly United1 - 1L
- Kết quả Manly United mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manly United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly United (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Manly United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 22 | 17 | 2 | 3 | 58 | 32 | 26 | 53 | T T T B T T |
2 | Marconi Stallions | 22 | 14 | 2 | 6 | 56 | 29 | 27 | 44 | B B T T H T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 20 | 14 | 1 | 5 | 59 | 28 | 31 | 43 | T T B T B T |
4 | Sydney United | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | B B T T H T |
5 | Blacktown City Demons | 22 | 11 | 5 | 6 | 49 | 30 | 19 | 38 | T B T H B B |
6 | Western Sydney Wanderers AM | 22 | 12 | 1 | 9 | 55 | 43 | 12 | 37 | T B B B B B |
7 | Wollongong Wolves | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 30 | 13 | 36 | T T T H T T |
8 | St George City FA | 22 | 11 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 36 | T B B T B T |
9 | Sydney Olympic | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 29 | 9 | 29 | B B T T H T |
10 | Manly United | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 38 | -14 | 26 | T T B B T B |
11 | Spirit FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 40 | -14 | 24 | T B T T B B |
12 | St George Saints | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 47 | -21 | 22 | B B B B H B |
13 | Sutherland Sharks | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 41 | -19 | 18 | T B H H T B |
14 | Hills Brumbies | 22 | 6 | 0 | 16 | 24 | 51 | -27 | 18 | B T B B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 55 | -28 | 18 | B T T H T B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 21 | 4 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 15 | H B T H B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD