Phong độ Perth Glory gần đây, KQ Perth Glory mới nhất
Phong độ Perth Glory gần đây
-
30/03/2025Central Coast MarinersPerth Glory2 - 1L
-
15/03/2025Perth GloryBrisbane Roar1 - 1L
-
02/03/2025Western SydneyPerth Glory2 - 1L
-
22/02/2025Perth GlorySydney FC0 - 0D
-
15/02/2025Melbourne CityPerth Glory1 - 0L
-
07/02/2025Perth GloryCentral Coast Mariners1 - 0D
-
01/02/2025Perth GloryMelbourne Victory0 - 0L
-
25/01/2025Newcastle JetsPerth Glory1 - 1D
-
14/01/2025Perth GloryWestern Sydney0 - 1L
-
11/01/2025Perth GloryAuckland FC 11 - 0W
Thống kê phong độ Perth Glory gần đây, KQ Perth Glory mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Perth Glory gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Australia | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Perth Glory gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Central Coast MarinersPerth Glory2 - 1L
-
15/03/2025Perth GloryBrisbane Roar1 - 1L
-
02/03/2025Western SydneyPerth Glory2 - 1L
-
22/02/2025Perth GlorySydney FC0 - 0D
-
15/02/2025Melbourne CityPerth Glory1 - 0L
-
07/02/2025Perth GloryCentral Coast Mariners1 - 0D
-
01/02/2025Perth GloryMelbourne Victory0 - 0L
-
25/01/2025Newcastle JetsPerth Glory1 - 1D
-
14/01/2025Perth GloryWestern Sydney0 - 1L
-
11/01/2025Perth GloryAuckland FC 11 - 0W
- Kết quả Perth Glory mới nhất ở giải VĐQG Australia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth Glory gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth Glory (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Perth Glory (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Perth Glory thắng
Bại: là số trận Perth Glory thua
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 20 | 21 | 45 | T T H H H T |
2 | Western United FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 46 | 30 | 16 | 38 | H B T T T T |
3 | Melbourne City | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T H T T B T |
4 | Melbourne Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | T H H T B T |
5 | Western Sydney | 21 | 10 | 5 | 6 | 49 | 36 | 13 | 35 | H T T T T H |
6 | Adelaide United | 21 | 9 | 6 | 6 | 46 | 45 | 1 | 33 | B B H H B B |
7 | Sydney FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 44 | 34 | 10 | 30 | T H H T H B |
8 | FC Macarthur | 22 | 8 | 5 | 9 | 41 | 37 | 4 | 29 | H B B B T H |
9 | Newcastle Jets | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 37 | -4 | 26 | T T H T B H |
10 | Central Coast Mariners | 22 | 5 | 10 | 7 | 26 | 40 | -14 | 25 | H B B B H T |
11 | Wellington Phoenix | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 33 | -12 | 21 | B B B B H H |
12 | Brisbane Roar | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 40 | -17 | 11 | H B H H T B |
13 | Perth Glory | 22 | 2 | 5 | 15 | 15 | 51 | -36 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD