Phong độ Perth SC gần đây, KQ Perth SC mới nhất
Phong độ Perth SC gần đây
-
29/03/2025Stirling MacedoniaPerth SC3 - 1D
-
21/03/20251 Perth SCFremantle City1 - 0W
-
15/03/20251 Perth SCBalcatta FC 12 - 0W
-
31/08/2024Perth SCPerth Glory (Youth)1 - 0D
-
02/03/2025Sorrento F.C.Perth SC1 - 1L
-
23/02/2025Floreat AthenaPerth SC1 - 2W
-
14/02/2025Perth SCWestern Knights2 - 1L
-
08/02/2025Perth SCSorrento F.C.1 - 0D
-
31/01/2025Perth SCStirling Macedonia0 - 2D
-
24/01/2025Perth SCPerth RedStar2 - 0W
Thống kê phong độ Perth SC gần đây, KQ Perth SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Perth SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Australia West Premier Bam Creative Night Series | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ Perth SC gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Stirling MacedoniaPerth SC3 - 1D
-
21/03/20251 Perth SCFremantle City1 - 0W
-
15/03/20251 Perth SCBalcatta FC 12 - 0W
-
31/08/2024Perth SCPerth Glory (Youth)1 - 0D
-
02/03/2025Sorrento F.C.Perth SC1 - 1L
-
23/02/2025Floreat AthenaPerth SC1 - 2W
-
14/02/2025Perth SCWestern Knights2 - 1L
-
08/02/2025Perth SCSorrento F.C.1 - 0D
-
31/01/2025Perth SCStirling Macedonia0 - 2D
-
24/01/2025Perth SCPerth RedStar2 - 0W
- Kết quả Perth SC mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Perth SC mới nhất ở giải Australia West Premier Bam Creative Night Series
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth SC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Perth SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | Bayswater City | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 7 | T T H |
4 | Perth SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 7 | T T H |
5 | Armadale SC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H H T |
6 | Western Knights | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
7 | Balcatta FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
8 | Perth RedStar | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
9 | Sorrento F.C. | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
10 | Stirling Macedonia | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B H |
11 | Floreat Athena | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B B |
12 | Fremantle City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD