Phong độ Queen's Park gần đây, KQ Queen's Park mới nhất
Phong độ Queen's Park gần đây
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0W
-
18/01/2025Queen's ParkMontrose1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/02/2025Airdrie UnitedQueen's Park 11 - 0L
-
25/01/2025Queen's ParkGreenock Morton1 - 0L
-
11/01/2025FalkirkQueen's Park0 - 0D
-
04/01/20251 Queen's ParkLivingston1 - 0W
-
28/12/2024Partick ThistleQueen's Park1 - 1L
-
21/12/2024Queen's ParkRaith Rovers0 - 1L
-
14/12/2024Hamilton AcademicalQueen's Park2 - 1L
-
29/01/2025Queen's ParkEast Kilbride2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [6-2]
Thống kê phong độ Queen's Park gần đây, KQ Queen's Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Queen's Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Queen's Park gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Airdrie UnitedQueen's Park 11 - 0L
-
25/01/2025Queen's ParkGreenock Morton1 - 0L
-
11/01/2025FalkirkQueen's Park0 - 0D
-
04/01/20251 Queen's ParkLivingston1 - 0W
-
28/12/2024Partick ThistleQueen's Park1 - 1L
-
21/12/2024Queen's ParkRaith Rovers0 - 1L
-
14/12/2024Hamilton AcademicalQueen's Park2 - 1L
-
29/01/2025Queen's ParkEast Kilbride2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [6-2]
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0W
-
18/01/2025Queen's ParkMontrose1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Queen's Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Queen's Park (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 21 | 24 | 49 | T H H T B T |
2 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T B H B |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD