Phong độ Queen's Park gần đây, KQ Queen's Park mới nhất
Phong độ Queen's Park gần đây
-
15/03/2025Queen's ParkFalkirk0 - 1L
-
12/03/2025Queen's ParkPartick Thistle0 - 1L
-
05/03/2025Queen's ParkAyr United0 - 0L
-
01/03/2025Raith RoversQueen's Park0 - 1W
-
22/02/2025Dunfermline AthleticQueen's Park0 - 0D
-
15/02/2025Queen's ParkHamilton Academical0 - 2L
-
01/02/2025Airdrie UnitedQueen's Park 11 - 0L
-
08/03/2025AberdeenQueen's Park3 - 0L
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0W
-
29/01/2025Queen's ParkEast Kilbride2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [6-2]
Thống kê phong độ Queen's Park gần đây, KQ Queen's Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Queen's Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Queen's Park gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Queen's ParkFalkirk0 - 1L
-
12/03/2025Queen's ParkPartick Thistle0 - 1L
-
05/03/2025Queen's ParkAyr United0 - 0L
-
01/03/2025Raith RoversQueen's Park0 - 1W
-
22/02/2025Dunfermline AthleticQueen's Park0 - 0D
-
15/02/2025Queen's ParkHamilton Academical0 - 2L
-
01/02/2025Airdrie UnitedQueen's Park 11 - 0L
-
29/01/2025Queen's ParkEast Kilbride2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [6-2]
-
08/03/2025AberdeenQueen's Park3 - 0L
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0W
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Queen's Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Queen's Park (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Queen's Park thắng
Bại: là số trận Queen's Park thua
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 29 | 19 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 63 | H T H T T T |
2 | Livingston | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 24 | 17 | 55 | H T T H H H |
3 | Ayr United | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 29 | 20 | 54 | H B T T B B |
4 | Partick Thistle | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 44 | B B H H T T |
5 | Greenock Morton | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 37 | T B B B T T |
6 | Raith Rovers | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 36 | -6 | 37 | T T B B H T |
7 | Queen's Park | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 37 | -5 | 33 | B H T B B B |
8 | Hamilton Academical | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 53 | -20 | 28 | B B T H B B |
9 | Dunfermline Athletic | 29 | 7 | 6 | 16 | 26 | 37 | -11 | 27 | H H B T B B |
10 | Airdrie United | 29 | 5 | 6 | 18 | 26 | 56 | -30 | 21 | H T B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD