Phong độ Rochedale Rovers gần đây, KQ Rochedale Rovers mới nhất
Phong độ Rochedale Rovers gần đây
-
22/06/2024Peninsula PowerRochedale Rovers0 - 0L
-
15/06/2024Rochedale RoversGold Coast Knights1 - 0L
-
07/06/2024Wynnum WolvesRochedale Rovers 21 - 0L
-
01/06/2024Rochedale RoversQueensland Lions SC0 - 2L
-
24/05/2024Redlands United FCRochedale Rovers0 - 1W
-
19/05/2024Moreton Bay UnitedRochedale Rovers0 - 0L
-
12/05/20241 Rochedale RoversBrisbane City0 - 4L
-
28/04/2024Sunshine Coast Wanderers FCRochedale Rovers 10 - 1W
-
21/04/2024Rochedale RoversBrisbane Roar (Youth)0 - 2L
-
03/05/2024Rochedale RoversWynnum Wolves1 - 1D
Thống kê phong độ Rochedale Rovers gần đây, KQ Rochedale Rovers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Rochedale Rovers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australia Queensland Pro Series | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Ngoại hạng QLD | 9 | 2 | 0 | 7 |
Phong độ Rochedale Rovers gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2024Rochedale RoversWynnum Wolves1 - 1D
-
22/06/2024Peninsula PowerRochedale Rovers0 - 0L
-
15/06/2024Rochedale RoversGold Coast Knights1 - 0L
-
07/06/2024Wynnum WolvesRochedale Rovers 21 - 0L
-
01/06/2024Rochedale RoversQueensland Lions SC0 - 2L
-
24/05/2024Redlands United FCRochedale Rovers0 - 1W
-
19/05/2024Moreton Bay UnitedRochedale Rovers0 - 0L
-
12/05/20241 Rochedale RoversBrisbane City0 - 4L
-
28/04/2024Sunshine Coast Wanderers FCRochedale Rovers 10 - 1W
-
21/04/2024Rochedale RoversBrisbane Roar (Youth)0 - 2L
- Kết quả Rochedale Rovers mới nhất ở giải Australia Queensland Pro Series
- Kết quả Rochedale Rovers mới nhất ở giải Ngoại hạng QLD
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rochedale Rovers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rochedale Rovers (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Rochedale Rovers (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ngoại hạng QLD mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gold Coast Knights | 16 | 14 | 1 | 1 | 48 | 17 | 31 | 43 | H T T T T T |
2 | Queensland Lions SC | 16 | 12 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 37 | H T T T T T |
3 | Moreton Bay United | 15 | 10 | 3 | 2 | 36 | 16 | 20 | 33 | T H T T T T |
4 | Peninsula Power | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 20 | 10 | 26 | T B T B T T |
5 | Wynnum Wolves | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B T B |
6 | Brisbane City | 16 | 6 | 1 | 9 | 26 | 34 | -8 | 19 | B T B H B T |
7 | Sunshine Coast Wanderers FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 18 | T H T B H B |
8 | Gold Coast United | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | H H B H B B |
9 | Brisbane Roar (Youth) | 16 | 4 | 4 | 8 | 26 | 36 | -10 | 16 | B B B B B T |
10 | Brisbane Olympic United FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 15 | B T H T B B |
11 | Rochedale Rovers | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 42 | -29 | 8 | B T B B B B |
12 | Redlands United FC | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 37 | -22 | 7 | B B B T H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD